Ngày: | 07-07-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120707 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Nutrition V 250ml_In bù |
Ngày đặt | 07-07-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 14-07-2012 |
Ngày đồng ý giao | 14-07-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | TKK – PPTL-TW |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 132 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Đỏ pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: TKK – PPTL-TW
-SL in: 5,150 sp => 1,717 bước / 3sp
-Khổ đề nghị: 195mm
-Dài đề nghị: 237 m ( bước in đề nghị ; 138mm/3 sản phẩm.)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu
-SL in:5,150 sp => 1,717 bước / 3sp
-Khổ đề nghị: 60mm
-Dài đề nghị: 275 m ( bước in đề nghị :160mm/3 sản phẩm )
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: TKK – PPTL-TW
+ Khổ: 200 mm
+ Dài: 1,799
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc 7 màu
+ Khổ: 61 cm
+ Dài: 300 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: TKK – PPTL-TW
+ Khổ: 165 mm ( chia từ khổ 200 mm)
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 1
2.Nhũ:
-Từ tồn kho: Nhũ bạc 7 màu( Liên Minh)
+ Số met: 300
+ Khổ: 61 cm
+ Số cuộn: 1
KIỂM KBS, thứ hai ngày 09/07/2012( in lần 1 máy 2 màu)
14h50, Mai in tốc độ 15/377 bước/ 3sp. kiểm đạt
KBS xin hủy bỏ báo cáo trên, báo nhầm PTT
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
KIỂM KBS , Thứ ba, ngày10 /07/12 .Máy 2 màu ( in lần 1)
16h30 –Mai in tốc độ 20/.500 b/2sp. kiểm đạt
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :16h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG CAN MANG VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00——>80b
10. SỐ LƯỢNG CAN MANG THÀNH PHẨM:00———>3000b/2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI CAN MANG(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. CAN MANG BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 500 m
-SL thu hồi về kho: 75 m
-SL sx thực tế: 425 m => 3,080 bước; 6,160 sp
Kiểm KBS, thứ tư ngày 11/07/2012
15h50 Vũ in tốc độ 50/1.644b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 11/07/2012
16h40 Vũ in tốc độ 50/3.000b’/2sp – kiểm đạt- kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:13h30—>14h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—->3.000b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:
Kiểm KBS, thứ năm ngày 12/07/2012
10h30, Khanh bế + ép nhủ, tốc độ 20/1.749b /2sp.kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00—-
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 3000bn
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ: 139
10. BƯỚC NHŨ:87
11.NHIỆT ĐỘ:114
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 25
11/7/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:19h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:19h45
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00—-
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 00
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ: 139
10. BƯỚC NHŨ:87
11.NHIỆT ĐỘ:114
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 25
KIỂM NGÀY: 14/07/2012
– Khách hàng đặt: 5.000 sp
– VP cung cấp: 425m => 3.080 bước/138mm/2sp= 6.160 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 6.160 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.000 sp/6.160 sp .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 1.160 sp = 80 m (tỷ lệ hư 18,83%)
* IN LẦN 1 máy 2 màu:
+ Mai vỗ bài 80b’/2sp = 160 sp (2,59%) = 11m
In 3.000 b’/2sp = 6.000 sp: in 817 sp (13,26%) = 56m =>màu đỏ chồng màu trắng in lé
* IN LẦN 2 máy 5 màu:
+ Vũ in 3.000b’/2sp= 6.000 sp: hư 66 sp (1,07%) cán UV có ngấn
+ Khanh ép nhũ, bế 3.000b’/2sp=6.000 sp: hư 277 sp (4,49%) bế bị bong bóng.
Số PGH: 120921
Ngày GH: 16/07/2012
SL: 5.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
2. Nhũ
-Tổng SL giao sx: 600 m ( 2 cuộn khổ 65mm; chia từ khổ 61cm dài 300m)
-SL thu hồi về kho: 183 m
-SL sx thực tế: 417 m