PTT: PLM – Sữa tắm Wii Sport

Ngày: 14-10-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81014 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Phúc Lâm
Tên hàng PLM – Sữa tắm Wii Sport
Ngày đặt 14-10-2008
Ngày yêu cầu giao 19-10-2008
Ngày đồng ý giao 19-10-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Xi
Mã số NCC và NVL Avery / SY7003
Chiều rộng khổ in (mm) 52
Chiều dài khổ in (mm) 110
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Băng keo trong suốt
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: PLM – Sữa tắm Wii Sport

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.

  2. Son Tran Van nói:

    Nhãn mới, đã có PHI.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.250 sp -> in 5.250 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : vật tư tồn kho
    * Loại vật tư = SY 7003
    * Khổ = 12 cm
    * Dài = 499 m
    Giao vật tư cho phòng máy : 02 cuộn x 1.000 m cho 2 đơn hàng DG + ST Wii Sport

  4. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h20——-16h20
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h25
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :17h20
    * THOI GIAN VO BAI :17h20……18h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9H CHUP LAI BANG DEN 9H25
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):16h15 anh hùng thay 2 lô (65-75) của hộc đỏ.17h00 khi dán bản phát hiện bản vàng bị chụp ngược đã báo anh hùng chụp lại.
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  5. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h45
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :1h15
    * THOI GIAN VO BAI .1h15—1h35
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 1h40
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h45
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:95mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:5300 b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  6. NHHung nói:

    # GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
    # MỰC IN.:”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    # UV.
    a. UV BÓNG:
    b. UV MỜ:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:ĐẠT”
    # VẢI LAU:”ĐẠT”
    # NHŨ (NẾU CÓ):
    # GIẤY IN. ”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
    # BĂNG KEO (NẾU CÓ):*CHƯA CẮT XONG*
    # BẢNG.
    a. BẢNG IN:*ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    # PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):”ĐẠT”
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    # MAKET IN:”ĐẠT”
    # MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
    # DAO BẾ:”ĐẠT”

  7. NTKhanh nói:

    . THỜI GIAN CHỈNH DAO:9h15 ve sinh may va len dao 9h50

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ): 9h50—-10h15

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10h20

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1800b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:96

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. KimThu nói:

    Số PGH: 83231
    Ngày GH: 20/10/2008
    SL giao: 5.500 bộ.

  9. LTPhong nói:

    . THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:1800b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5600b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:96

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 20/10/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 5.600 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.500 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 bộ (1,78%)
    a. IN LÉ: 69 bộ (1,23%)
    b BẾ + CÁN BĂNG KEO HƯ: 31 bộ (0,55%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Khanh.

  11. VNTPhuong nói:

    phòngsx tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: có (phong)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có có UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  12. PTKThanh nói:

    Vật tư sử dụng cho 2 lô hàng DG + ST Wii Sport : 1.900 m

Trả lời