Ngày 14/10/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
9h |
12h |
3 |
6h |
9h |
3 |
50% |
3.800 b/bộ |
142 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h |
17h30 |
5.5 |
17h30 |
18h |
0.5 |
92% |
6.700 b/bộ |
250 |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h45 |
24h |
4.25 |
18h |
19h45 |
1.75 |
71% |
11.000 b/bộ |
232 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h |
4h |
4 |
4h |
6h |
2 |
67% |
9.400 b/bộ |
198 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.825 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
205 m2/ca |
Kim Nhựt