Ngày: | 14-07-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120714 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 14-07-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 23-07-2012 |
Ngày đồng ý giao | 23-07-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Đóng gói: cho Hưng Yên – Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-SL in:31,500sp => 31,500 bước/ 1sp
-Khổ đề nghị: 284mm
-Dài đề nghị: 3,780 m ( bước in đề nghị: 120mm/1sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 3,980 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 1,990
+ Số cuộn: 2
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
từ 08h – 09h15, Vũ + Đức, rửa lô và vệ sinh máy. Chuẩn bị in nhãn Thân 19l(H yên)
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
09h50 Vũ + Đức, dán bảng chuẩn bị vỗ bài
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
từ 9h50- 11h 30, Đức + vũ đang vỗ bài trên giấy thường tốc độ 45
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
13h15. Đức đang vỗ bài trên giấy thường tốc độ 60
14h. ngưng máy họp chất lượng
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012. in lần 1, in theo mẫu cũ 07/07/2012
15h, Vũ in tốc độ 55/763 bước/ 1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012. in lần 1, in theo mẫu cũ 07/07/2012
15h 40 Vũ in tốc độ 55/2948 bước/ 1sp. Kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00—>10h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :11h00—->12h00 (13h—14h00)
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:340b/1sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000———>7.000b/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giấy cưa đầu cuộn bị sàng
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
từ 14h00—->14h30 ( họp chất lượng )
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012. in lần 1, in theo mẫu cũ 07/07/2012
16h 30 Vũ in tốc độ 60/5351 bước/ 1sp. Kiểm đạt
8h————-14h30 phu vu may 5 mau,14h30——–16h30 chup bang may 5 mau
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. in lần 1, in theo mẫu cũ 07/07/2012
08h 15 – 08h 45 ,Đức in tốc độ 50 /7.700 bước/ 1sp.màu xanh đậm hơn mẫu ,KBS đề nghị chỉnh màu có TT.Tâm xác nhận . Đức đang xử lý chỉnh mực lại .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. in lần 1, in theo mẫu màu TT.Tâm ký ngày 17/07/2012.
09h15 ,Đức in tốc độ 55 /8.600 bước/ 1sp. kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. Máy 5 màu :in lần 1, in theo mẫu màu TT.Tâm ký ngày 17/07/2012.
10h15 ,Đức in tốc độ 60 /11.780 bước/ 1sp. kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. Máy 5 màu :in lần 1, in theo mẫu màu TT.Tâm ký ngày 17/07/2012.
11h0 ,Khanh in tốc độ 60 /14.600 bước/ 1sp. kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. Máy 5 màu :in lần 1, in theo mẫu màu TT.Tâm ký ngày 17/07/2012.
13h0 ,Đức in tốc độ 70 /21.300 bước/ 1sp. kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. Máy 5 màu :in lần 1, in theo mẫu màu TT.Tâm ký ngày 17/07/2012.
13h50 ,Đức+ Vũ in tốc độ 80 /25.870 bước/ 1sp. kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. Máy 5 màu :in lần 1, in theo mẫu màu TT.Tâm ký ngày 17/07/2012.
14h50 ,Đức+ Vũ in tốc độ 70 /29.350 bước/ 1sp. kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 17/07/2012. Máy 5 màu :in lần 1, in theo mẫu màu TT.Tâm ký ngày 17/07/2012.
15h45 ,Đức+ Vũ in tốc độ 70 /31730 bước/ 1sp. kiểm đạt .kết thúc .
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:14300————17300bn (hung yen)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:116h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:17300——>31730bn (hung yen)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,348 m
-SL thu hồi về kho: 1,493 m + 6 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 3,849 m => 32,074 bước; 32,074 sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:7.000b/————-14.300b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
13h———–17h ho tro 5 mau
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012 (in lần 2 – xanh pha nội dung)
14h20 Vũ, Đức in tốc độ 50/849b’/1sp – TT Hưởng xem đồng ý màu sắc, in theo mẫu cũ đã sx.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012 (in lần 2 – xanh pha nội dung)
15h00 Vũ, Đức in tốc độ 60/2.560b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012 (in lần 2 – xanh pha nội dung)
15h40 Vũ, Đức in tốc độ 60/5.647b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/07/2012 (in lần 2 – xanh pha nội dung)
16h40 Vũ, Đức in tốc độ 60/8.099b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
08h20 Vũ, in tốc độ 60/14.143b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
09 Vũ, in tốc độ 60/16.792b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
09h05, khanh + Hiền ván uv tốc độ 30m/ph/656m. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
09 50 Vũ, in tốc độ 60/19.615b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
10 50 Vũ, in tốc độ 60/23.236b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
10 h55 Phát bế tốc độ 107 /3.780b’/1sp – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h00—>12h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :13h30—->14h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000—->8.000b/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
11 30 Vũ, in tốc độ 65/25.553b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
11 h35 Phát bế tốc độ 109 /6.725b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
11h35, khanh+ Hiền cán uv tốc độ 35m/ph/2354m. Kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:8.000———->27.000b/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Hỗ trợ vũ máy 5 màu
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
13 h05 Phát bế tốc độ 105 /8199b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
13h 05 Vũ, in tốc độ 65/31.337b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
13h 45 Đức , in tốc độ 65/31.422b’/1sp – kiểm đạt.KẾT THÚC
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
13 h55 Phát bế tốc độ 105 /11.469b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
14 h35 Phát bế tốc độ 105 /14.940b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
15 h35 Phát bế tốc độ 106 /17.298b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/07/2012 (in lần 2 )
16 h30 Phát bế tốc độ 106 /21.658b’/1sp – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:27.000b———-31.422b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 20/07/2012 ,máy bế flexo .
8h15,A. Phát bế tốc độ 83 /224.300b’/1sp – kiểm đạt.
Đính chính báo cáo kbs trên :
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 20/07/2012 ,máy bế flexo .
8h15,A. Phát bế tốc độ 83 /24.300b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 20/07/2012 ,máy bế flexo .
9h10,A. Phát bế tốc độ 91 /25.000 b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 20/07/2012 ,máy bế flexo .
10h00,A. Phát bế tốc độ 101 /28.700 b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 20/07/2012 ,máy bế flexo .
10h50,A. Phát bế tốc độ 101 /31400 b’/1sp – kiểm đạt.kết thúc .
KIỂM NGÀY: 21/07/2012
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 3.849m => 32.074bước/120mm/1sp= 32.074 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 32.074 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.750 sp/32.074sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 1.324sp = 159m( tỉ lệ hư 4,12%)
* IN LẦN I:
+ Vũ in vỗ bài (lần 1) 340 bước/1sp = 340sp (1,06%) = 41m
– In 21.430 sp : in lé vàng chữ Lavie 35 sp (0,10%); 89 sp (0,27%) dính mực vàng sau lưng tẩy nhãn.
-01 cuộn nhỏ 308b’/1sp in lần 1, qua in lần 2 bị sàn giấy không in được để lại không in lần 2, Vũ có báo với Hoài vấn đề cung cấp giấy.
+ Đức in 7.300 sp: không hư
+ Khanh in 3.000 sp: không hư
* IN LẦN II:
+ Vũ in 27.000 sp: In lé màu xanh chữ ” Nước khoáng thiên nhiên hư 92 sp (0,28%)
+ Đức in 4.442 sp: In lé màu xanh chữ ” Nước khoáng thiên nhiên hư 120 sp (0,37%)
* Phát bế: hư 313 sp (0,97%) = 37m=> Trong đó:
– Bế, cắt hư phạm nhãn: 201 sp (0,62%)
– Dính nhớt: 25 sp (0,07%)
– Nhăn giấy do bế: 87 sp (0,27%)
* Hiền cán UV: hư 27 sp (0,08%)
–
Số PGH: 121001
Ngày GH: 24/07/2012
SL: 30.750 sp.