Ngày: | 19-07-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120719 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Lintec |
Tên hàng | LTC – Thử nghiệm decal giấy_SC ( U ) PW6K |
Ngày đặt | 19-07-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 23-07-2012 |
Ngày đồng ý giao | 23-07-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( U ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | |
Số lượng | |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Thử nghiệm bằng bảng in máy flexo. Link: https://dn2net.uk/?p=15650
Các tiêu chuẩn thử nghiệm như cũ.
* Độ bám keo.
* Độ bám mực.
* Độ bền màu.
* Khả năng sản xuất hàng loạt.
Đã kiểm tra xong.
Da thu nghiem xong LTC – Thử nghiệm decal giấy_SC ( U ) PW6K giao mau cho (ATam)
Độ bám của keo và mặt decan -> ĐẠT.