Ngày 16/10/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
12.000 b/2sp |
184 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
14h15 |
17h |
2.75 |
12h 17h |
14h15 18h |
3.25 |
46% |
3.200 b/3bộ |
122 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
10.800 b/2sp |
165 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h |
5h |
5 |
5h |
6h |
1 |
83% |
10.200 b/2sp |
156 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
82% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
21.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
157 m2/ca |
Kim Nhựt