PTT:HBU – Ascorbin C 250mg

Ngày: 23-07-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120723 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Ascorbin C 250mg
Ngày đặt 23-07-2012
Ngày yêu cầu giao 28-07-2012
Ngày đồng ý giao 28-07-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 100
Chiều dài khổ in (mm) 45
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 50,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như mẫu màu Ascorbin C500 mg-         Khách hàng duyệt mẫu

–          In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02

–         Số lượng không được thiếu

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 28 bình luận về PTT:HBU – Ascorbin C 250mg

  1. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. NTNHuong nói:

    PTT này khách hàng duyệt mẫu, đã điều chỉnh trên PTT

  4. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  5. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In: Cam tram pha + Vàng góc + Cam pha + Xanh pha + Đen + UV bóng.
    Lưu ý: Cam tram và Cam là một màu (tách ra để sx hàng loạt).
    2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
    Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.

  6. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – AW 0331
    -SL in: 52,500 sp=> 13,125 bước/ 4sp
    -Khổ đề nghị: 204mm.
    -Dài đề nghị: 1,365 m ( bước in đề nghị : 104mm/4sp.)

  7. NTKhanh nói:

    23/7/2012 da chup ban xong

  8. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – AW 0331
    + Khổ: 204mm.
    + Dài: 2,000 m

  9. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 204mm.
    + Số met: 1,000+1,975
    + Số cuộn: 2

  10. DHVu nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h00—>21h00 ( rua 3 lo )
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG

  11. NTKhanh nói:

    Da chup lai ban xanh

  12. PVDuc nói:

    6h vào ca kiêm tra phim, bang phát hiện phim xanh xuất bị thiếu chữ Ascorbin đã báo kế hoạch lên hàng khác

  13. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 27/7/2012
    10h25 Đức vỗ bài 159b’/4sp – Chờ khách hàng duyệt mẫu.

  14. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 27/7/2012
    11h00 Đức vỗ bài 449b’/4sp – Chờ khách hàng đến Cty duyệt mẫu.

  15. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 27/7/2012
    11h00 Đức in tốc độ 45/800b’/4sp –khách hàng đến Cty duyệt mẫu.

  16. NNYen nói:

    Bài KBS trên hủy bỏ
    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 27/7/2012
    11h40 Đức in tốc độ 45/800b’/4sp –khách hàng đến Cty duyệt mẫu.

  17. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 27/7/2012 => khách hàng đồng ý màu sắc và đã duyệt mẫu.
    13h10 Vũ in tốc độ 45/2.922b’/4sp – In bị lé, Vũ đã chỉnh và xử lý đạt.

  18. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 27/7/2012
    14h00 Vũ in tốc độ 70/6.145b’/4sp – kiểm đạt.

  19. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 27/7/2012
    14h25 Vũ in tốc độ 75/7.739b’/4sp – kiểm đạt.

  20. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 27/7/2012
    14h50 Vũ in tốc độ 75/9.800b’/4sp – kiểm đạt.

  21. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 27/7/2012
    15h45 Vũ in tốc độ 75/13.500b’/4sp – bị bụi, Vũ đã xử lý đạt – kết thúc.

  22. DHVu nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:200—–>13.500b/4sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG

  23. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :7h———–11h30[khach duyet mau]
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h50
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    8. BƯỚC IN:104mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:800b\4sp[kiem lai]
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———200b/4sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG

  24. PNTruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: không hư
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Vũ
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  25. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1cuon
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:00
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 3500sp(
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:in le vang trai cam+in do tram xanh trai cam
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):3500sp(da bao tiep thi ATAM+CHI HUONG khong chap nhan)
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Vũ
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  26. KimThu nói:

    Số PGH: 121008
    Ngày GH: 28/07/2012
    SL: 50.000 sp (03 cuộn).

  27. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 1,975 m
    -SL thu hồi về kho: 447 m
    -SL sx thực tế: 1,528 m => 14,692 bước; 58,768 sp

  28. LTKHong nói:

    KIỂM NGÀY: 28/07/2012
    – Khách hàng đặt: 50.000sp
    – VP cung cấp: 1.528m/ 104mm/4sp=> 14.692b/4sp= 58.768sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ S: 58.768sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.000 sp / 58.768sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 8.768sp= 228m( tỉ lệ hư 14,92%). Trong đó có:
    +Đức vỗ bài trên giấy thật hư 800 b/4sp= 3.200sp( 5,45%)
    -in 200 b/4sp= 800sp, kiểm đạt
    +vũ ỉn: 13.300b/4sp= 53.200sp, kiểm lé máu vàng trái cam + dơ tram xanh trái cam hư cắt bỏ ra 3.500sp( 5,95%) và Trường kiểm lé ít ít ko cắt ra, TT khấu hao cho khách hàng 500sp(0,85%)
    +cung cấp giấy 14.692b/4sp. In 13.500b + 800b( vỗ bài)=14.300b. Vậy mất xác giấy 392b= 1.568sp(2,67%)
    +Trường + Khanh kiểm cuộn
    +Hàng in ko bế

Trả lời