Ngày: | 23-07-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120723 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Y Tế Thanh Hóa |
Tên hàng | YTTH – Hút mũi trẻ em Pikachu |
Ngày đặt | 23-07-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 03-08-2012 |
Ngày đồng ý giao | 03-08-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT = MS : 38 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT: 125 mmMS: 80 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như proof- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +2% |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có, yêu cầu bổ sung.
Đã kiểm tra xong.
Ngày 24/07/2012: đã có đơn đặt hàng.
Khách hàng duyệt mẫu, tiến hành sản xuất: sử dụng decal AW0331
Khổ đề nghị: 221mm.
Bước in đề nghị: 84mm/2 bộ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-SL in:102,000bộ=>51,000bước/ 2 bộ
-Khổ đề nghị: 221mm.
-Dài đề nghị: 4,284 m ( bước in đề nghị : 84mm/2 bộ..)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 221mm.
+ Dài: 5,000 m
da chup ban xong
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: AVERY DENNISON
+ Khổ: 221mm.
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 5
Kiểm KBS, thứ tư ngày 01/08/2012
15h45 Khanh+ Tăng đang rửa lô+ dán bảng.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00 rua 3 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BANG15h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :16h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:84mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00———-500bn vo bai ki mau
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm00000000000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
12h00——-13h00 cup dien
Kiểm KBS, thứ tư ngày 01/08/2012
18h00 Khanh vỗ bài giấy thành phẩm 500b’/2 bộ – TT Thắng chấp nhận màu sắc và ký mẫu.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 01/08/2012
18h45 Đức in tốc độ 75/ 1.973b’/2 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 01/08/2012
19h40 Đức in tốc độ 75/ 3.596b’/2 bộ – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:84mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————13.500b\2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
08 h10 ,Khanh in tốc độ 50/ 20.497b’/2 bộ – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
08 h50 ,Khanh in tốc độ 50/ 22.758b’/2 bộ – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
09 h30 ,Khanh in tốc độ 55/ 23.999b’/2 bộ – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
09 h30 ,Phát đang vỗ bài bế, tốc độ 30
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
10 h20 ,Khanh in tốc độ 55/ 26.696b’/2 bộ – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
10 h20 ,Phát bế tốc độ 40/642b/2 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
11h10. Tạm ngưng in, giấy bị tróc mực, sẽ thử nghiệm lại sau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:84mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:13.500b\2bo————-27700bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
13h40. kế hoạch cho in tiếp tục, Nguyên nhân do dao bế ko sắc bén, bế bị tróc mực cạnh sp
Đức in tốc độ 50/29.576b/2 bộ, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
10 h20 – 14h ,Phát đang điều chỉnh dao bế
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
14h30, phát bế tốc độ 45/ 2159b/4 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
14 h40 ,Đức in tốc độ 50/ 31.931b’/2 bộ – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
15h15, phát bế tốc độ 60/ 6586b/4 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
15 h15 ,Đức in tốc độ 50/ 34.165b’/2 bộ – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
16h00, phát bế tốc độ 60/ 9721b/4 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
16 h00 ,Đức in tốc độ 50/ 35.539b’/2 bộ – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
16 h30 ,Đức in tốc độ 50/ 36940b’/2 bộ – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 02/08/2012
16h30, phát bế tốc độ 60/ 11846b/4 bộ. Kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00b/2 bộ
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 13900b/2 bộ
9. BƯỚC BẾ: 85
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN:84mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:27.700b———-42.000b\2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN:84mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:42.000b———-51.500b\2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 03/08/2012,máy bế 5 màu .
08h 15 , Trường bế tốc độ 60/ 15.000 b/2 bộ . Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 03/08/2012,máy bế 5 màu .
09h 0 , Trường bế tốc độ 60/ 17.500 b/2 bộ . Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 03/08/2012,máy bế 5 màu .
09h45 , Trường bế tốc độ 60/21.180 b/2 bộ . Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 03/08/2012,máy bế 5 màu .
10h30,A.Phát bế tốc độ 60/23.500 b/2 bộ . Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 03/08/2012,máy bế 5 màu .
11h10,Trường bế tốc độ 60/25.400 b/2 bộ . Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 03/08/2012,máy bế 5 màu .
13h0,Trường bế tốc độ 60/29.400 b/2 bộ . Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 03/08/2012,máy bế 5 màu .
13h45 ,Trường bế tốc độ 60/31.700 b/2 bộ . Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 03/08/2012,máy bế 5 màu .
14h30,Trường bế tốc độ 60/33.200 b/2 bộ . Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 03/08/2012,máy bế 5 màu .
14h20,Trường bế tốc độ 80/36.800 b/2 bộ . Kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,116m
-SL thu hồi về kho: 700 m + 17m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 4,399 m => 52,369bước; 104,738 bộ
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 03/08/2012,máy bế 5 màu .
16h10,Trường bế tốc độ90/43.500 b/2 bộ . Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu, ngày 03/08/2012,máy bế 5 màu .
16h45,Trường bế tốc độ 90/47.000 b/2 bộ . Kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 13900b/2 bộ
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 47300b/2 bộ
9. BƯỚC BẾ: 85
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
Kiểm KBS,thứ bảy ngày 04/08/2012
8h45 Trường bế tốc độ 90/50.989b’/2 bộ – kiểm đạt – kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 9h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 47300b/2 bộ
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 50950b/2 bộ
9. BƯỚC BẾ: 85
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
KIỂM NGÀY: 06/08/2012
– Khách hàng đặt: 100.000 bộ
– VP cung cấp: 4.399m=> 52.369 bước/84mm/2 bộ = 104.738 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 52.000 bước/2 bộ = 104.000 bộ/104.738 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 98.000 bộ/104.738 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT : 6.728 bộ (6,43%) = 283 m
+ Khanh vỗ bài 500b’/2 bộ = 1.000 bộ (0,95%) = 42m
– In 28.400 bộ: kiểm in lé 580 bộ (0,55%) = 24m
– Lên cuộn nối giấy in lé Khanh cắt bỏ ra không bế 217b’/2 bộ = 544 bộ (0,51%) = 23m
+ Đức in 74.600 bộ : kiểm in lé 1.832 bộ (1,74%) = 76m
– Lên cuộn nối giấy in lé Đức cắt bỏ ra không bế 274b’/2 bộ =1.196 bộ =46m
* Đơn hàng này in chưa được đẹp như mẫu, mặt sau chữ chồng màu chưa vô, khi màu xanh tím, khi màu đen, KCS có báo TT Thắng chấp nhận lấy và giao hàng.
+ Trường bế 50.989b’/2 bộ: tổng cộng hư 948 bộ (0,90%) = 40m
. Bế nhăn giấy: 32 bộ (0,03%) =1m
. Bế lệch không đúng mẫu: 728 bộ (0,69%) = 31m
. Bế bị tróc mực nhiều (bị tróc mực có răng cưa hoặc do giấy, họp chất lượng để tìm nguyên nhân): 188 bộ (0,17) =8m
+ So sánh giấy VPCC và thợ in số lượng : VPCC 52.369b’/2 bộ = 104.738 bộ; Thợ in 52.000b’/2 bộ= 104.000 bộ => VPCC tính dư 369 bước/2 bộ = 738 bộ (0,70%) = 31m (mất xác giấy.)
Số PGH: 121017
Ngày GH: 06/08/2012
SL: 98.000bộ.