Ngày 17/10/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
9h15 |
12h |
2.75 |
6h |
9h15 |
3.25 |
46% |
5.000 b/2sp |
98 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h |
15h10 |
3.25 |
15h10 |
18h |
2.75 |
54% |
8.000 b/2sp |
157 |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h20 |
24h |
4.7 |
18h |
19h20 |
1.3 |
78% |
11.000 b/bộ |
100 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
0h 1h40 |
0h40 4h40 |
3.7 |
0h40 4h40 |
1h40 6h |
2.3 |
62% |
7.300 b/bộ |
66 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.650 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
105 m2/ca |
Kim Nhựt