Ngày: | 25-07-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120725 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – SJ Scooter_1L |
Ngày đặt | 25-07-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 04-08-2012 |
Ngày đồng ý giao | 04-08-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi + Decal nhựa đục(Avery) |
Mã số NCC và NVL | MT : BW 0148MS : BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 132 |
Chiều dài khổ in (mm) | 92 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | MT : Cán băng keo thườngMS : Cán UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (nhãn sau mới, nhãn trước cũ), dao bế cũ.
1. In:
Nhãn trước: Xanh nền + Xanh đậm logo pha + Xanh nhạt logo pha + Đen.
Nhãn sau: Xanh nền + Xanh đậm logo pha + Đen + UV bóng.
2. Bế:
Nhãn trước: Cán băng keo + bế, cắt tờ thành phẩm.
Nhãn sau: Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Lưu ý: Nhãn trước và sau in khác nguyên liệu + sử dụng mực “CON CỌP” vì lý do bền màu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Mặt trước: BW 0148 + Mặt sau: BW 0227
-SL in: 10,500bộ => 5,250 bước / 2 bộ MT + 10,500 bộ => 5,250 bước / 2 bộ MS
-Khổ đề nghị: 200mm
-Dài đề nghị: 714 m (MT)+714m (MS) ( Bước in đề nghị: 136mm/2sp..)
2.Băng keo
-Loại vật tư: Băng keo /TDP
-SL in: 10,500bộ => 5,250 bước / 2 bộ MT
-Khổ đề nghị: 196mm
-Dài đề nghị: 714 m (MT)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: : Mặt trước: BW 0148 + Mặt sau: BW 0227
+ Khổ: 200mm
+ Dài: 2,000 m ( Mặt trước: BW 0148) + 2,000 m (Mặt sau: BW 0227)
2.Băng keo
-Đặt mới: Băng keo /TDP
+ Khổ: 196mm
+ Dài: 800 m
da chup ban xong
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 200mm
+ Số met: 1,995 (MS)+ 1,990 ( MT)
+ Số cuộn: 2
Kiểm kbs, thứ bảy 18/07/2012
12h 13 h30, Vũ rửa lô
Kiểm kbs, thứ bảy 18/07/2012
13 h30- 14h10 , Vũ rửa lô +Vệ sinh máy + dán bảng
Kiểm kbs, thứ bảy 18/07/2012
15h15, Vũ đang vỗ bài trên giấy thường
Kiểm kbs, thứ bảy 18/07/2012
15h45, Vũ đang vỗ bài trên giấy thường +Pha mực
Kiểm kbs, thứ bảy 18/07/2012(in mặt sau)
14h30, Vũ vỗ bài trên giấy thật tốc độ 40/94b/2sp
Kiểm kbs, thứ bảy 18/07/2012. TT Thắng ký mẫu màu(mặt sau)
14h30 Vũ in tốc độ 50/200b/2sp. Kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
8. BƯỚC IN:136mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:1400bn/———————-5400bn/2sp mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
13h00———15h00 phu may 5 mau
18h00———18h30 in xong xuong ban
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00—>14h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :15h00—->16h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
8. BƯỚC IN:136mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000——->1400bn/2sp mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Kiểm kbs, thứ bảy 18/07/2012( Mạt trước))
08h20, Vũ đang vỗ bài trên giấy thường tốc độ 35
Kiểm kbs, thứ bảy 18/07/2012( Mạt trước))
09h10, Vũ đang vỗ bài trên giấy thật tốc độ 35
Kiểm kbs, thứ bảy 18/07/2012( Mạt trước))
09h15, Vũ đang vỗ bài trên giấy thật tốc độ 35/ 200b/2sp
Kiểm kbs, thứ bảy 18/07/2012( Mặt trước)TT Thắng ký mẫu màu
09h40, Vũ in tốc độ 75/ 1192b/2sp. kiểm đạt
Kiểm kbs, thứ bảy 18/07/2012( Mặt trước)TT Thắng ký mẫu màu
10h20, Vũ in tốc độ 90 / 4.190b/2sp. kiểm đạt
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,995 m ( MẶT SAU)
-SL thu hồi về kho: 1,240
-SL sx thực tế: 755 m => 5,551 bước; 11,102 sp
Kiểm kbs, thứ bảy 18/07/2012( Mặt trước)TT Thắng ký mẫu màu
10h40, Vũ in tốc độ 90 / 5.330b/2sp. kiểm đạt ,KẾT THÚC
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00—–>07h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:08h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :08h00—->09h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h450
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
8. BƯỚC IN:136mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b/2spmt
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000——->5.330bn/2sp mattruoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Kiểm kbs, thứ bảy 18/07/2012( Mặt trước)
13h15, Hiền cán băng keo máy flexo 5 màu. Kiểm đạt
Kiểm kbs, thứ bảy 18/07/2012( Mặt trước)
13h45, Hiền cán băng keo máy flexo 5 màu. Kiểm đạt, KẾT THÚC
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 31/7/2012, máy bế 5 màu .
09h50–A.Phát bế tốc độ 60 / 3750 b /2sp (Mặt sau ) . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 31/7/2012 .
09h50–Máy bế 5 màu: – A.Phát bế tốc độ 60 / 3.750 b /2sp (Mặt sau ) . kiểm đạt.
– Máy bế Flexo : – Trường bế tốc độ 99 / 2.200 b /2sp (Mặt trước ) . kiểm đạt.
-Máy flexo: -Hiền cán băng keo tốc độ 35 m/ 1ph / 360 m(Mặt trước ) . Kiểm đạt,
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 31/7/2012 .
10h10–Máy bế 5 màu: – A.Phát bế tốc độ 60 / 5400 b /2sp (Mặt sau ) . kiểm đạt.Kết thúc .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00b/2sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5530b/2sp/MT
9. BƯỚC BẾ: 137
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ: 100
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 31/7/2012 .
10h30- Máy bế Flexo : – Trường bế tốc độ 99 / 5530 b /2sp (Mặt trước ) . kiểm đạt.kết thúc .
*Giao NVL cho sx:
2.Băng keo
– Từ NCC: Tuấn Đại Phát
+ Khổ:196mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn: 2
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,990 m ( MẶT TRƯỚC)
-SL thu hồi về kho: 1,237 m + 1m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 752 m => 5,530 bước; 11,102 sp
2. Băng keo:
-Tổng SL giao sx: 800 m
-SL thu hồi về kho: 48m
-SL sx thực tế: 752 m
KIỂM NGÀY: 31/07/2012
– Khách hàng đặt: 11.000 bộ
*MẶT SAU :
– VP cung cấp: 755m/ 136mm/2sp=> 5.551b/2sp= 11.102sp
@ SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.102SP
@ SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 10.768sp/ 11.102sp( giao 10.000sp, còn tồn lại 768sp)
@SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT TỔNG LÔ HÀNG: 334sp( tỉ lệ hư 3%)
+ Vũ vỗ bài trên giấy tp đếm thực tế hư 102b/2sp= 204sp(1,84%)
-in 1.400b/2sp= 2.800sp, quấn cuộn vô lô bị nhăn giấy hư 40sp( 0,36%)
+Khanh in 4.049b/2sp=8.098sp, in lé hư 50sp(0,45%)
+Phát bế: 5.400b/2sp= 10.800sp, bế nhăn sp + bế phạm vô sp hư 40sp( 0,35%)
*MẶT TRƯỚC
– VP cung cấp: 752m/ 136mm/2sp=> 5.530b/2sp= 11.060sp
@ SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.060SP
@ SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 10.100sp/ 11.060sp( giao 10.000sp, còn tồn lại 100sp)
@SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT TỔNG LÔ HÀNG: 960sp= 65m( tỉ lệ hư 8,67%)
+Vũ vỗ bài trên giấy tp hư 200b/2sp= 400sp( 3,61%)
-in 5.330b/2sp= 10.660sp, in lé 24sp+ 329sp in bị bui= 353sp( 3,19%)
+Trường bế: 5.330b/2sp= 10.660sp, bế phạm vô sp + nhăn sp hư 60sp( 0,54%)
+Hiến cán băng keo : nhăn sp + có bọt hư 84sp( 0,76%)
+Giấy xi bị sướt hư 63sp( 0,57%)
Số PGH: 121013
Ngày GH: 02/08/2012
SL: 10.000 bộ.