| Ngày: | 01-08-2012 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 120801 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Hắc Bửu |
| Tên hàng | HBU – Viên Khớp Tâm Bình_HSD 20.04.2015 |
| Ngày đặt | 01-08-2012 |
| Ngày yêu cầu giao | 09-08-2012 |
| Ngày đồng ý giao | 09-08-2012 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 46 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File Cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất.- Khoảng cách nhãn: 3.5 -4 mm- Được phép cộng 2%, Số lượng không được thiếu- In, kiểm xong giao hàng, Hướng quấn cuộn: dạng 2 | |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-SL in: 105,000 sp => 35,000 bước/ 3sp
-Khổ đề nghị: 160mm
-Dài đề nghị:5,390 m ( bước in đề nghị :154mm/3sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 160mm
+ Dài: 5,000 m
-Tồn kho:Avery – AW 0331
+ Khổ:160mm
+ Dài: 582 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Kiểm KBS, thứ bảy 04/8/2012
13h10 Vũ+ Khanh vỗ bài giấy thường.
Kiểm KBS, thứ bảy 04/8/2012
13h50 Vũ+ Khanh in tốc độ 60/500b’/3sp – TT Tâm chấp nhận màu ký duyệt.
Kiểm KBS, thứ bảy 04/8/2012
14h50 Vũ+ Khanh in tốc độ 60/1.360b’/3sp – Ngưng in – chụp lại bảng UV.
Kiểm KBS, thứ bảy 04/8/2012
15h20 Khanh in tốc độ 60/2.016b’/3sp – tiếp tục in – kiểm đạt..
Kiểm KBS, thứ bảy 04/8/2012
16h00 Khanh in tốc độ 50/3.030b’/3sp – KBS báo bị bung bảng xanh, Khanh xã xử lý đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 04/8/2012
16h30 Khanh in tốc độ 50/4.388b’/3sp – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :13h00———-14h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h00 chup ban uv
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:136mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:160b\4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000b———->7800b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
8h20 Đức in tốc độ 60/9.651b’/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
8h40 Đức in tốc độ 60/11.160b’/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
9h35 Đức in tốc độ 60/13.812b’/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
10h15 Đức in tốc độ 60/16.200b’/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
11h10 Đức in tốc độ 60/19.200b’/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
11h45 Đức in tốc độ 60/20.479b’/3sp – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:154mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:7800b———-21.000b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
13h10 Vũ in tốc độ 60/25.376b’/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
13h45 Vũ in tốc độ 60/26.760b’/3sp – kiểm đạt.
14h00 đền 14h20 ngưng in họp chất lượng.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
14h45 Vũ in tốc độ 60/29.846b’/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
15h50 Vũ in tốc độ 60/33.735b’/3sp – kiểm đạt.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 160mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 5
-Từ tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 160mm
+ Số met: 457
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
16h25 Vũ in tốc độ 60/35.150b’/3sp – kiểm đạt – kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,457 m
-SL thu hồi về kho: 19m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 5,438 => 35,312 bước; 105,936 sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:154mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:21.000———>35.150bb\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
7 /8 / 2012
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:3 cuon
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 131 buoc / 3 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): khanh in lé 45 buoc . vu in bi do len san pham 40buoc . duc noj giay hu 46 buoc / 3sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức + Khanh va vu
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
cong viec ngay 6/8/2012
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuon
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 128 buoc / 3 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): duc in lé va noi giay dau cuon cuoi cuon 108 buoc . vu in le cuoi cuon 20buoc . / 3sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức + vu
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
KIỂM NGÀY: 07/08/2012
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 5.438 m/154mm/3sp=> 35.312b/3sp= 105.936sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 105.936sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 104.000 sp / 105.936 sp .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT : 1.936sp= 99m( tỉ lệ hư 1,83%).Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp hư:160b/3sp= 480sp ( 0,45%)
-in 7.800b/3sp= 23.400sp, in lé hư 45b/3sp= 135sp ( 0,13%)
+Đức in 13.200b/3sp= 39.600sp, nối giấy + lé đầu cuộn cuối cuộn hư 154b/3sp= 462sp ( 0,44%)
+Vĩ in 14.150b/3sp= 42.450sp, in dính mực dơ lên sp + cắt bỏ đầu cuối cuối cuộn chưa có in uv hư 60b/3sp= 180sp ( 0,17%)
+TT Khấu hao cho khách hàng 679sp (0,64%)
Số PGH: 121019
Ngày GH: 07/08/2012
SL: 104.000 sp (6 cuộn).