Ngày: | 03-08-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120803 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft 250ml_màu hồng |
Ngày đặt | 03-08-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 13-08-2012 |
Ngày đồng ý giao | 13-08-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01. Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn
– Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn – Số lượng được +10% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
-SL in: 21,000 sp =>10,500 bước/ 2bộ
-Khổ đề nghị: 192mm
-Dài đề nghị: 1,362 m ( bước in đề nghị : 129.7mm/2 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0147
+ Khổ: 192mm
+ Dài: 1,500 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0147
+ Khổ: 192mm
+ Số met: 1,000 + 500 PTT Ladysoft Daily 250 ml sử dụng còn
+ Số cuộn: 2
Kiểm KBS, thứ ba , 07/08/2012.Máy 5 màu .
15h0– Vũ vỗ bài giấy thường .
Kiểm KBS, thứ ba , 07/08/2012.Máy 5 màu .
15h50– Vũ +A.Phụng vỗ bài giấy thường+ pha chỉnh mực .
Xuất 1 cuộn giấy vỗ bài khổ 24cm; 24kg ( aHiền đề xuat)
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00—>13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :14h00—->18h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:129.7mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:129.7mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000———11000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:129.7mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000———11000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:muc pha nhieu chat mau hong chay gap nhieu kho khan chay thuong xuyen tat may lao ban(vi chat mau hong bam vao ban lam bich chu va tram ko dc net)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
Kiểm KBS, thứ tư 08/08/2012.
10h30 Tăng bế tốc độ 65/1.460b’/2 bộ – kiểm đạt.
Bài kiểm KBS trên hủy bỏ
Kiểm KBS, thứ tư 08/08/2012.
10h00 Tăng bế tốc độ 65/1.460b’/2 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư 08/08/2012.
11h20 Phát bế tốc độ 100/8.054b’/2 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư 08/08/2012.
11h45 Tăng bế tốc độ 100/11.000b’/2 bộ – kiểm đạt – kết thúc..
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h30………..den 09h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 09h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h45
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11.000b/2b0
9. BƯỚC BẾ:131
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,456 m
-SL thu hồi về kho: 3m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 1,453 m =>11,203 bước; 22,406 bộ
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 9h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 484 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé+dừng máy: 350 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): giấy nhăn: 134 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 65/b2b0
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé+dừng máy: va nhat mau
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
KIỂM NGÀY:09/08/2012
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ
– VP cung cấp: 1.453 m=> 11,203 bước/129.7 mm/ 2 bộ = 22.406 bộ.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.406 bộ.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.500 bộ/22.406 bộ.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 906 bộ = 59 m tỉ lệ hư 4 %.
*Vũ vỗ bài hư : 200b/ 2 bộ = 400 bộ = 26 m (1,78 %) .
*Khanh in hư : 305 bộ = 20 m ( 2,72 %) => in lé _ nhạt màu + in hư do dừng máy + in hư cuối cuộn .Khanh báo : mực pha nhiều chất màu hồng chay gặp nhiều khó khăn chay thường xuyên tắt máy lau bản(vi chất màu hồng bám vào bản làm bích chữ va tram ko dc nét).
* Tăng bế hư : 67 bộ = 4m (0 ,3 %) => bế mất sp + bế hư cuối cuộn .
*Giấy nhăn : 134 bộ = 9 m ( 1,2 %) .
Số PGH: 121024
Ngày GH: 10/08/2012
SL: 21.500 bộ.