Ngày: | 04-08-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120804 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Thỏa sức rong chơi hồng |
Ngày đặt | 04-08-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 14-08-2012 |
Ngày đồng ý giao | 14-08-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được cộng 10%. – Sử dụng mực “Con Cọp” . |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-SL in: 220,000 sp => 27,500 bước/ 8sp
-Khổ đề nghị: 117mm
-Dài đề nghị: 1,843 m ( bước in đề nghị : 67mm/8sp.)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu hồng pha + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Nếu sử dung khổ lớn thì chia cuộn trước khi bế.
Hủy comment trên
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-SL in: 220,000 sp => 13,750 bước/ 16sp
-Khổ đề nghị: 234mm
-Dài đề nghị: 921 m ( bước in đề nghị : 67mm/16sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 234mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 234mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :21h10 chup ban uv
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:67mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150bn/16sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00=====7500bn/16sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
KIỂM KBS, thứ năm ngày 09/08/2012
8h10, Đức in tốc độ 60/12.748b/16sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 09/08/2012
8h40, Đức in tốc độ 60/13.750b/16sp. kiểm đạt, KẾT THÚC
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:67mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:7.500b———–13.750b\16sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
KIỂM KBS, ngày thứ năm 09/08/2012
14h35, Tăng bế tốc độ 65/2306b/8sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 09/08/2012
15h25, Tăng bế tốc độ 65/5303b/8sp. kiểm đạt
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,069 m
-SL sx thực tế: 931 m=> 13,900 bước; 222,400 sp
KIỂM KBS, ngày thứ năm 09/08/2012
16h05, Tăng bế tốc độ 65/5910b/8sp. kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00………….den 13h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 13b/8sp
9. BƯỚC BẾ: 68
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 10/08/2012.máy bế 5 màu .
8h15 , Tăng bế tốc độ 65/13.500 b/8sp. kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 10/08/2012.máy bế 5 màu .
09h0 , Tăng bế tốc độ 65/17.200 b/8sp. kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 10/08/2012.máy bế 5 màu .
09h50 , Tăng bế tốc độ 65/22.100 b/8sp. kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 10/08/2012.máy bế 5 màu .
10h40 , Tăng bế tốc độ 65/26.100 b/8sp. kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 10/08/2012.máy bế 5 màu .
11h00 , Tăng bế tốc độ 65/27.500 b/8sp. kiểm đạt. kết thúc .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h00 va xuong dao ve sinh may xong den 11h30 va len dao be xong den 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 13.000b/8sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 27.500b/8sp
9. BƯỚC BẾ: 68
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
Số PGH: 121025
Ngày GH: 11/08/2012
SL: 216.000 sp.
KIỂM NGÀY: 11/08/2012
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp: 931 m=> 13.900 bước/67 mm/16 sp = 222.400 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 222.400 sp .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 116.000 sp /222.400 sp .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT : 6.400 sp = 27 m (tỉ lệ hư 2,87%) trong đó :
+ Khanh vỗ bài 150b’/16 sp= 2.400 sp (1,07%) = 10m
– In 7.500b’/16sp = 120.000 sp : không hư
+ Đức in 6.250b’/16sp = 100.000 sp: không hư
+ Tăng bế 13.750b’/16sp = 220.000 sp: bế không đều, lột mất nhãn: 4.000 sp (1,79%) = 17m.
Bài PSS trên hủy bỏ.
KIỂM NGÀY: 11/08/2012
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp: 931 m=> 13.900 bước/67 mm/16 sp = 222.400 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 222.400 sp .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 216.000 sp /222.400 sp .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT : 6.400 sp = 27 m (tỉ lệ hư 2,87%) trong đó :
+ Khanh vỗ bài 150b’/16 sp= 2.400 sp (1,07%) = 10m
– In 7.500b’/16sp = 120.000 sp : không hư
+ Đức in 6.250b’/16sp = 100.000 sp: không hư
+ Tăng bế 13.750b’/16sp = 220.000 sp: bế không đều, lột mất nhãn: 4.000 sp (1,79%) = 17m.