Ngày: | 04-08-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120804 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – Nhãn 3100 Gold 10W40 F98B 130_1L |
Ngày đặt | 04-08-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 14-08-2012 |
Ngày đồng ý giao | 14-08-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | AVERY – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 2,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu khách gửi.- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: MT dạng 01, MS dạng 02, Slượng 2,000sp/cuộn
– Khách chỉ lấy đúng số lượng – Sử dụng mực con cọp |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung với SBA – Nhãn 3100 Gold_800ml).
1. Cách sản xuất:
* MT: Vàng góc + Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
* MS: Vàng góc + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế -> quấn cuộn , kiểm tra thành phẩm.
Lưu ý: Sử dụng mực “CON CỌP”.
Nhãn Trước và sau in riêng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: AVERY – BW 0227
-SL in: 2,100 sp => 2,100 bước/ 1sp ( Nhãn trước)+ 2,100 sp => 2,100 bước/ 1sp ( Nhãn Sau)
-Khổ đề nghị: 146mm
-Dài đề nghị: 395 m ( bước in đề nghị : 94mm/1sp)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: AVERY – BW 0227
+ Khổ: 149
+ Dài: 977 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 149
+ Số met: 977
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS, thứ tư ngày 08/08/2012
15h45 Vũ vỗ bài giấy thường tốc độ 40.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 08/08/2012 (mặt trước)
16h35 Vũ vỗ bài giấy thật tốc độ 50
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00—>16h00 ( rua 3 lo)
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :16h30—–>18h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:129.7mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:670b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00=====2240bn mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :19h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00=====2290bn mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
KIỂM KBS, thứ năm ngày 09/08/2012( mặt trước)
9h , Tăng bế tốc độ 45/390b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 09/08/2012( mặt trước)
10h , Tăng bế tốc độ 50/2222b/1sp. Kiểm đạt, KẾT THÚC
KIỂM KBS, thứ năm ngày 09/08/2012( mặt sau)
10h40 , Tăng bế tốc độ 60/284b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 09/08/2012( mặt sau)
11h05 , Tăng bế tốc độ 70/2226b/1sp. Kiểm đạt, KẾT THÚC
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: O8h00………….den 08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2222b/1sp [ mat truoc]
9. BƯỚC BẾ: 95
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 10h00………….den 10h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2226b/1sp [ mat sau]
9. BƯỚC BẾ: 95
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70
Số PGH: 121023
Ngày GH: 10/08/2012
SL: 2.000 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 977 m
-SL thu hồi về kho: 459 m+ 1m đầu cuộn 433
-SL sx thực tế: 517 m => 5,500 bước; 5,500 sp
KIỂM NGÀY:09/08/2012
– Khách hàng đặt:2.000 bộ.
+MẶT TRƯỚC :
– VP cung cấp: 274 m=> 2910 bước/94 mm/1 SP = 2910 SP .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :2910 SP .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.154 bộ/2.910 SP .( Giao 2000 sp , tồn 154 sp .).
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 756 sp =71 m tỉ lệ hư 26 %.
*Vũ :+ vỗ bài hư : 670 b/ 1 sp = 670 sp = 63 m ( 23 %) .
*Khanh : in hư : 40 sp = 3,7 m ( 1,37 %) => in hư cuối cuộn .
*Tăng bế hư : 46 sp = 4,3 m (1,58 %) => bế hư cuối cuộn .
+MẶT SAU :
– VP cung cấp: 243 m=> 2590 bước/94 mm/1 SP = 2.590 SP .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.590 SP .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.270 sp / 2.590 SP ..( Giao 2000 sp , tồn 270 sp .).
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 320 sp = 30 m tỉ lệ hư 12,4 %.
*Khanh: vỗ bài hư : 300 b/ 1 sp = 300 sp = 28 m ( 11,6 %) .
*Tăng bế hư : 20 sp =2 m (0,77 %) => bế hư cuối cuộn .