Ngày 20/10/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
8h15 |
8h50 |
0.5 |
6h 8h50 |
8h15 12h |
5.5 |
8% |
1.500 b/2sp |
29 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h |
16h |
4 |
16h |
18h |
2 |
67% |
5.250 b/bộ |
33 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h15 |
23h |
4.75 |
18h 23h |
18h15 24h |
1.25 |
79% |
10.500 b/2sp |
103 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
2h30 |
6h |
3.5 |
0h |
2h30 |
2.5 |
58% |
11.000. b/2sp |
216 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
53% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
14.125 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
95 m2/ca |
Kim Nhựt