Ngày 21/10/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h |
11h45 |
5.75 |
11h45 |
12h |
0.25 |
96% |
16.000 b/2sp |
314 |
2 |
Phạm Văn Đức |
14h |
18h |
4 |
12h |
14h |
2 |
67% |
9.500 b/3sp |
158 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 21h20 |
20h40 24h |
5.3 |
20h40 |
21h20 |
0.7 |
88% |
16.000 b/3sp |
268 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h |
5h |
5 |
5h |
6h |
1 |
83% |
12.500 b/3sp |
210 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
84% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
36.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
237 m2/ca |
Kim Nhựt