PHI: LLE – Lesgo Dâu (in riêng)

Nhãn Trước:

Dau in rieng MT_Goc 10-12-2011

Nhãn Sau:

Dau 175 MS_Goc 27-04-2011

T Tên Sản Phẩm LLE – Lesgo Dâu
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-1120810-001
2 Tên Công Ty Khách CTY Lạc Lê
Tên file của khách Nho – Anh Dao – Cam – Dau 23-11-2009
4 Tên file đã sửa xong Dau IN RIENG MT_Goc 10-12-2011 và Dau 175 MS_Goc 27-04-2011
5 Mô tả thay đổi file Chế bản, xuất phim.
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Nhựa trong_BW0062 ( mặt sau)Nhựa đục_BW0147 (mặt trước)
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) Nhãn trước và nhãn sau bằng nhau: 40mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) Nhãn trước và nhãn sau bằng nhau: 70.5mm
9 Số màu ghép [1-4] 05
10 Số màu đơn [0-5] 01
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File có sẵn.
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không.
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không.
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Mặt TRƯỚC và SAU đều cán UV bóng.
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn.
17 Khổ in đề nghị 164mm
Bước in đề nghị 88mm/4sp.
18 Ghi chú Lưu ý:
1. Mặt trước: Decal nhựa đục, 4 màu góc + 1 màu pha( chữ Lesgo).
2. Mặt sau: Decal trong, lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo).
3. Mặt trước và mặt sau in riêng vì khác chất liệu.
4. Kích thước giấy mặt trước và mặt sau bằng nhau.
5. Yêu cầu khi bế xong, kiểm thành phẩm, chia cuộn đếm số lượng trên máy chia cuộn flexo.7. Hướng quấn cuộn: Nhãn trước và sau dạng 01.

Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.

PTT:LLE – Lesgo Dâu

 

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời