PTT: TDT – Tem bể Tháng Năm

Ngày: 22-10-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81022 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tiến Đạt
Tên hàng TDT – Tem bể Tháng Năm
Ngày đặt 22-10-2008
Ngày yêu cầu giao 30-10-2008
Ngày đồng ý giao 30-10-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal bể
Mã số NCC và NVL Four Pillar / Decal bể
Chiều rộng khổ in (mm) 1
Chiều dài khổ in (mm) 2
Số màu ghép [1-4]  
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 4 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 4 bình luận về PTT: TDT – Tem bể Tháng Năm

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ.

  2. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18H LEN GIAY CAT TO. KHO 10 X 14cm

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H 10

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H 35

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:700B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:140

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  3. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong lúc 9 giờ
    Số lượng in: 53.976sp
    Số lượng in đạt: 53.820sp
    Số lượng không in đạt: 156sp, hư 0,28%
    Người thực hiện: HẠNH

  4. DTTLy nói:

    PGH:83413
    Ngày:31/10/2008
    SL:53.196 SP

Trả lời