Ngày 22/10/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
9h05 |
11h30 |
2.5 |
6h 11h30 |
9h05 12h |
3.5 |
42% |
8.200 b/sp |
69 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h 17h15 |
15h 18h |
3.75 |
15h |
17h15 |
2.25 |
63% |
7.750b/sp 1.400b/2bộ |
86 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
22.100 b/2bộ |
333 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
25.500 b/2bộ |
446 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
76% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
52.987 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
234 m2/ca |
Kim Nhựt