PTT: NLN – Xúc Xích Đức [23-10-2008]

Ngày: 23-10-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81023-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Như Lan
Tên hàng NLN – Xúc Xích Đức[23-10-2008]
Ngày đặt 23-10-2008
Ngày yêu cầu giao 29-10-2008
Ngày đồng ý giao 29-10-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0087
Chiều rộng khổ in (mm) 73
Chiều dài khổ in (mm) 117
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: NLN – Xúc Xích Đức [23-10-2008]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Chi tiết kỹ thuật xem trên PHI.

  3. NDTruong nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:NGUYEN DANG TRUONG

    2. NGÀY CHỤP:24-10-2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLYMER DO

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:13.5CM X 9.5CM

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 TAM

  4. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  5. DTTLy nói:

    Đã xuất theo yêu cầu

  6. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7H30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7H45
    THOI GIAN VO BAI : 7H50-8H30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8H30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9H30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6.00mm
    8. BƯỚC IN:80mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-1.300b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):9h30 -12h ngung may
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 sp -> 10.500 bườc x 1 sp
    Sử dụng vật tư tồn kho :
    * Loại vật tư = BW0087
    * Khổ = 13 cm
    * Dài = 840 m

  8. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h phat hien lo so 2 chay co tieng keu nen dung may doi chu THANH vao sua den 7h35
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6.00mm
    8. BƯỚC IN:80mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:5.600—->10.500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):su dung giay ton nhieu cuon nho nen le nhieu o nhung moi noi
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  9. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h00…6h30 ve sinh may ;len dao 6h30…7h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;7h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:110h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12700b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:81

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 04/11/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 11.980 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.750 sp (giao hàng 10.000 sp, tồn 1.750 sp).
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 230 sp (1,91%)
    a. IN HƯ: – In lé: 201sp (1,67%)
    b. BẾ HƯ: 29 sp (0,24%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Trường
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.

  11. DTTLy nói:

    PGH:83427
    Ngày giao:05/11/2008
    SL:10.000 SP

  12. VNTPhuong nói:

    sx tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có ( phong báo dao bị răng cưa )
    b. MẪU BẾ: ( nhưng không có mẫu bế)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK + nâu pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ) có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

Trả lời