| Ngày: | 15-08-2012 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 120815 – 007 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược Lâm Đồng |
| Tên hàng | DLD – Nhãn Biolactamin |
| Ngày đặt | 15-08-2012 |
| Ngày yêu cầu giao | 25-08-2012 |
| Ngày đồng ý giao | 25-08-2012 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ vàng |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,200 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như proof- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +2% – Cắt rời từng nhãn |
|
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In máy 5 màu: 4 màu góc.
2. Cán băng keo-> ép nhũ -> bế thành phẩm.
3. Cắt rời từng sản phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-SL in: 10,404 sp => 3,468 bước/ 3sp
-Khổ đề nghị: 187mm.
-Dài đề nghị: 534 m ( bước in đề nghị : 154mm/3sp.)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Vàng (Kim Đạt Thành).
-SL in: 10,404 sp => 3,468 bước/ 3sp
-Khổ đề nghị: 116mm
-Dài đề nghị: 652 m ( Bước in đề nghị: 188mm/3sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ:190mm.
+ Dài: 348 m +305 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ Vàng (Kim Đạt Thành).
+ Khổ: 64 mm
+ Dài: 120 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ:190mm.
+ Số met: 348 +305
+ Số cuộn: 2
2.Nhũ:
-Từ tồn kho: Nhũ Vàng (Kim Đạt Thành).
+ Khổ: 64 mm
+ Số met: 120 m
+ Số cuộn: 1
* Thông tin NVL
3.Băng keo
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 10,404 sp => 3,468 bước/ 3sp
-Khổ đề nghị: 183mm.
-Dài đề nghị: 534 m
*Chuẩn bị NVL:
3.Băng keo
-Đặt mới: Băng keo thường
+ Khổ: 182mm.
+ Dài: 400 m
-Từ tồn kho: Băng keo thường
+ Khổ: 183 mm
+ Số met: 400 m
+ Số cuộn: 1
KIỂM KBS, thứ năm ngày 23/08/2012
Từ 13h- 14h, vũ tháo bảng, tháo lô, chùi lô, và vệ sinh máy
KIỂM KBS, thứ năm ngày 23/08/2012
Từ 14h40, Vũ dán bảng
KIỂM KBS, thứ năm ngày 23/08/2012
Từ 15h00, Vũ dán bảng + chuẩn bị vỗ bài giấy thường
*Giao NVL cho sx:
3.Băng keo
-NCC : Tuấn Đại Phát
+ Khổ: 183mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn: 1
-Tồn kho: Băng keo thường
+ Khổ: 183 mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn: 1
KIỂM KBS, thứ năm ngày 23/08/2012
Từ 15h- 16h 10, Vũ vỗ bài trên giấy thường tốc độ 30
KIỂM KBS, thứ năm ngày 23/08/2012, TT Hưởng ký mẫu màu
Từ 16h30, Vũ vỗ bài trên giấy thật tốc độ 35/ 122b/ 3sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00—->15h30 ( rua 4lo)
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :16h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:16h00—->17h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:154mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:122b/3sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:154mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000======3800bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy flexo .
8h10, A.Hiền cán uv tốc độ 32m/1ph / 62m . kiểm đạt .
đính chính báo cáo trên :
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy flexo .
8h10, A.Hiền cán băng keo tốc độ 32m/1ph / 62m . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy flexo .
9h0, A.Hiền cán băng keo tốc độ 32m/1ph / 487m . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy bế 5 màu .
13h15, A.Phát ép nhủ + bế tốc độ 25/ 550 / 4 sp . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy bế 5 màu .
14h0, A.Phát ép nhủ + bế tốc độ 25/1700 / 4 sp . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy bế 5 màu .
14h45 , A.Phát ép nhủ + bế tốc độ 25/2.500 / 4 sp . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy bế 5 màu .
15h30 , A.Phát ép nhủ + bế tốc độ 30 /3.800 / 4 sp . kiểm đạt .kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 610 m
-SL thu hồi về kho: 6m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 604 m => 3,922 bước; 11,766 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 6 cuộn khổ 13 cm ; dài 120 m ( 720 m)
-SL thu hồi về kho: 40m
-SL sx thực tế: 680 m
3. Băng keo:
-Tổng SL giao sx: 800 m
-SL thu hồi về kho: 20 m
-SL sx thực tế: 780 m
KIỂM NGÀY: 27 /08/2012.
– Khách hàng đặt: 10.200 sp
– VP cung cấp: 604 m =>3.922 bước/154mm/3sp= 11.766 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.766 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp /11.766 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 1.166 sp = 60 m (tỉ lệ hư 9,90 %).
+ Vũ vỗ bài 122b’/3sp = 366 sp (3,11%) =19m
+ Khanh in 3.800 b’/3sp = 11.400sp: hư 374 sp (3,17%) = 19m => do in lé chũ nhỏ 308 sp + in nhạt màu xanh nền 66sp).
+ Hiền cán băng keo máu flexo: hư 41 sp (0,34%) = 2m
+ Phát ép nhũ+ bế: 3.800 b’/3sp = 11.400 sp: hư 73 sp (0,62%) = 4m => do chỉnh nhũ và chỉnh dao bế.
+Ép nhũ lệch do có nhiều mối nối giấy: hư 312 sp (2,65%) = 16m
+ Phát cắt rời từng sản phẩm: không hư
Số PGH: 121114
Ngày GH: 28/08/2012
SL: 10.600 sp.