Ngày: | 16-08-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120816 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 16-08-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 23-08-2012 |
Ngày đồng ý giao | 23-08-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Đóng gói: cho Hưng Yên – Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ – Kế hoạch giao hàng : 1. Đợt 1: 23-08-2012 _ 50,000 sp 2. Đợt 2: 29-08-2012 _ 50,000 sp |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-SL in: 105,000 sp => 105,000 bước/ 1sp
-Khổ đề nghị: 284mm
-Dài đề nghị: 12,600 m ( bước in đề nghị :120mm/1sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 14,000 m
-Tồn kho: Avery / BW0062
+ Khổ:284mm
+ Dài: 340 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :06h00—>07h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000b/bo————15500bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Báo cáo ngày 18-08-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h———–21h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG22h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :23h———–24h.Lên giấy thật
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 1 máy 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Báo cáo ngày 19-08-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:15.500b———32.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 1 máy 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:32.000b\sp========51500
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 1 máy 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012( in lần 2 )
08h10, Đức vỗ bài tốc độ 20
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012( in lần 2 )
08h45, Đức vỗ bài tốc độ 20
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012( in lần 2 )
08h45, Đức vỗ bài tốc độ 50/ 2001b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012( in lần 2 )
10h20, Đức vỗ bài tốc độ 60/ 4.663b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012( in lần 2 )
11h00, Đức vỗ bài tốc độ 60/ 6766b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012( in lần 2 )
11h50, Đức vỗ bài tốc độ 60/ 9849b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012( in lần 2 )
11h50, Vũ in tốc độ 60/ 13.769b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012( in lần 2 )
13h50, Vũ in tốc độ 70/ 15.724b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012
13h50, Tăng bề tốc độ 75/ 890b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012( in lần 2 )
15h00, Vũ in tốc độ 65/ 17.146b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012
15h00, Tăng bề tốc độ 75/ 4.618b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012
15h00, Hiền cán uv máy flexo. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012( in lần 2 )
15h45, Vũ in tốc độ 90/ 21.058b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012( in lần 2 )
15h45, Tăng bế tốc độ 75/ 7940b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012( in lần 2 )
16h25, Vũ in tốc độ70/ 23.320b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012( in lần 2 )
16h45, Vũ in tốc độ75/ 24.988b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012( in lần 2 )
16h45, Tăng bế tốc độ 75/ 14232b/1sp. Kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:10.000——->30.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 2 máy 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 14.600/b 1sp
7. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
8. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO
9. buoc be 121
toc do chay 75
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:30.000b\sp=========51500bn/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 2 máy 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h30———–7h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG 7h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :7h45————–8h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————10.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 2 máy 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
8h20 Tăng bế tốc độ 75/16.200b/1sp – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012 (máy in Flexo)
8h25 Hiền cán UV tốc độ 45/1ph – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012 (máy bế Flexo)
9h00 Trường bế tốc độ 101/2.184b/1sp – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
9h40 Tăng bế tốc độ 75/19.100b/1sp – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
10h40 Tăng bế tốc độ 80/25.114b/1sp – Kiểm đạt
– Trường bế tốc độ 101/8.245b/1sp – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
11h40 Trường bế tốc độ 101/12.050b/1sp – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
13h10 Trường bế tốc độ 105/12.620b/1sp – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
13h50 Trường bế tốc độ 105/15.837b/1sp – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
14h45 Trường bế tốc độ 105/19.375b/1sp – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
15h50 Trường bế tốc độ 105/25.400b/1sp – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
15h55 Trường bế tốc độ 105/26.299b/1sp – Kiểm đạt – kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 26300b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 105
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
– Trường bế 26.300b’/1sp+Tăng bế 25.114b’/1sp =tổng cộng 51.414b’/1sp.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h40 va xuong dao ve sinh may xong den 11hoo
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 14.600b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 25.114b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 105
Số PGH: 121109
Ngày GH: 23/08/2012
SL: 48.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 14,340 m
-SL thu hồi về kho: 8,133 m + 3m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 6,204 m => 51,700 bước; 51,700 sp
KIỂM NGÀY: 22 /08/2012.
– Khách hàng đặt: 5 0.000 sp (đợt 1).
– VP cung cấp: 6204 m =>51.700 bước/120mm/1sp= 51.700 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 51.700 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 49.900 sp / 51.700 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 1.800 sp = 216 m, tỉ lệ hư 3,48 %.
*Vũ : -vỗ bài hư : 200 bước/1sp = 200 sp = 24 m(0,38 %) .
– In lần 1 : 15.500 sp in hư : 200 sp = 24 m (0,39 %) .=> in nhạt màu .
– in lần 2 : 20.000 sp in hư : 530 sp = 64 m (1 %) .=>trong đó: ( 130 sp in lé, hư lé đầu cuối cuộn + 400 sp in giấy nhăn ).
* Khanh :
– in lần 1 : 19.500 sp in hư: 110 sp = 13 m (0,21 %)=> in bụi + in lé đầu cuối cuộn .
– in lần 2 : 21.500 sp in hư: 250 sp = 30 m ( 0,49 %) .=> ( trong đó : 200 in lé , in hư cuối cuộn + 50 sp in giấy nhăn ) .
*Đức :
– in lần 1 : 16.500 sp ih hư: 100 = 12 m ( 0,19 %)=> in hư lé , in hư cuối cuộn . –
-in lần 2 :10.000 sp : in hư : 210 so = 25 m (0,4%) => (trong đó : 150 sp in hư lé + 50 sp in nhăn giấy ) .
*Tăng bế : 26.300 sp bế hư : 100 sp = 12 m (0,2 %) => bế nhăn + phạm sp .
*Trường bế: 25.114 sp bế hư: 45 sp = 5,5 m( 0 ,09 %) => bế nhăn + phạm sp .
*A. Hiền cán UV : hư 55 sp =6,5 m (0,1 %)=> cán uv hư + nhăn nhãn .
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h00—>12h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012 (in lần 1)
14h30 Hùng+ Khanh vỗ bài giấy thường tốc độ 30.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012 (in lần 1)
15h00 Hùng+ Khanh vỗ bài giấy thật tốc độ 70/370b’/1sp – TT Tâm chấp nhận màu sắc.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012 (in lần 1)
15h20 Hùng+ Khanh in tốc độ 120/2.000b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012 (in lần 1)
16h00 Hùng+ Khanh in tốc độ 110/5.900b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012 (in lần 1)
16h40 Hùng+ Khanh in tốc độ 110/10.000b’/1sp – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h00 rap lo
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG13h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :13h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:370
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000======16300bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢ
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:16.300—————-41.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012. Máy 5 màu .
8h 20 , Vũ in tốc độ 65 /44.600b’/1sp – in nhạt màu đỏ => Vũ đã xử lý , kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012. Máy 5 màu (in lần 1 ).
9h 10 , A.Hùng in tốc độ95 /48.500b’/1sp , kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012. Máy 5 màu (in lần 1 ).
10h0 , A.Hùng in tốc độ100 /53.550b’/1sp , kiểm đạt.kết thúc .
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:142mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:41.000—–>53.550b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h00—–11h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h20
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :11h20—->12h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:142mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012. Máy 5 màu (in lần 2 ).
13h10 , A.Hùng +Khanh in tốc độ 130 /6.600 b’/1sp , kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012. Máy 5 màu (in lần 2 ).
14h0 , A.Hùng +Khanh in tốc độ 130 /13.500 b’/1sp , kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012. Máy 5 màu (in lần 2 ).
14h50 , A.Hùng in tốc độ 135 /18.500 b’/1sp , kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012. Máy 5 màu (in lần 2 ).
15 h50 , A.Hùng +Khanh in tốc độ 135 /16.700 b’/1sp , kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012.
15 h50 +máy bế flexo :Trường bế tốc độ 81 /180 b’/1sp , kiểm đạt.
+ máy flexo : A.Hiền cán UV tốc độ 45m / 1 ph / 1200m . kiểm đạt.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery-BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 3 cuộn 2,000 m + 1 cuộn 1,218 m
+ Số cuộn: 4
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012.
16h40 , máy 5 màu :A.Hùng + Khanh in tốc độ 135 /32.530 b’/1sp , kiểm đạt.
+máy bế flexo :Trường bế tốc độ 105/4.460 b’/1sp , kiểm đạt.
+ máy flexo : A.Hiền cán UV tốc độ 45 m / 1 ph / 2.892 m . kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5800b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 143
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
khanh+hung in
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:130
8. BƯỚC IN:121mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000=====41000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:41.000————–53.470b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 31/08/2012.
8h15, Trường bế tốc độ 100/6705b/1sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 31/08/2012.
8h15, Tuấn cán uv máy flexo tốc độ 40
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 31/08/2012.
9h15, Trường bế tốc độ 101/9.192b/1sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 31/08/2012.
8h15, Tuấn cán uv máy flexo tốc độ 29
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 31/08/2012.
10h00, Trường bế tốc độ 110/15.456b/1sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 31/08/2012.
10h45, Trường bế tốc độ 110/16.745b/1sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 31/08/2012.
11h40, Nghĩa bế tốc độ 53/20.663b/1sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 31/08/2012.
13h10, Trường bế tốc độ 105 /26.972b/1sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 31/08/2012.
13h45, Trường bế tốc độ 105 /29.946b/1sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 31/08/2012.
14h40, Trường bế tốc độ 110 /32.974b/1sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 31/08/2012.
15h30Trường bế tốc độ 111/37.478b/1sp. Kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 5800b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 42000b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 105
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 31/08/2012.
16h40 phát bế tốc độ 106/43665b/1sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 03/09/2012.
08h15, Trường bế tốc độ 78/44602b/1sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 03/09/2012.
08h50, Trường bế tốc độ 100/46.884b/1sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 03/09/2012.
09h35, Trường bế tốc độ 102/50.158b/1sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 03/09/2012.
10h20, Trường bế tốc độ 101/52.003b/1sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 03/09/2012.
10h45, Trường bế tốc độ 101/53.300b/1sp. Kiểm đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 42000b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 53300b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7,251 m
-SL thu hồi về kho: 781 m
-SL sx thực tế: 6,471 m => 53,925 bước; 53,925 sp
Số PGH: 121127
Ngày GH: 05/09/2012
SL: 53.350 sp.
KIỂM NGÀY:05/09/2012
– Khách hàng đặt: 50.000 sp(đợt 2 )
– – VP cung cấp: 6.471 m =>53.925 bước/120mm/1sp= 53.925 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.755 sp-
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.450 sp/ 53.925 sp.( giao 53.350 = 51.450 sp + 1.900 sp tồn đợt 1 )
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 2.475 b/1 sp = 2.475 sp = 297 m m .tỷ lệ hư 4,59 %.Trong đó :
#IN LẦN 1 :máy 5 màu .
*Khanh :- vỗ bài hư : 370b/ 1 sp =370 sp = 44,4 m (0,68 %) .
– in 16.300 b/ sp = 16.300 sp .in hư 195 sp =23,4 m ( 0,3%) => in hư lé +in hư đầu cuối cuộn .
*Đức in 24.700 b/1 sp = 24.700 sp . in hư :150 b/1 sp = 150 sp = 18m (0,22 %)=>in hư lé +in hư đầu cuối cuộn .
*Vũ in 12.550 b / 1 sp = 12.550 sp .in hư : 170 sp = 20,4 m ( 0,31 %) . => in nhạt màu .
#IN LẦN 2 :máy 5 màu .
*Khanh in 41.000 b / 1sp = 41.000 sp .in hư : 995 sp =119, 4 m (1,84 %) %)=>( trong đó : in lần 2 lé do giấy sàn 850 sp + in hư đầu cuối cuộn 100 sp + nhăn giấy 45 sp ) .
*Đức in :12.470 b/ 4 sp = 12.470 SP + 80 b/ 1sp = 80 sp hư lé lần 1 cuối cuộn không in lần 2 .
in hư : 245 sp =29,4 m (0,45%) =>( trong đó : 170 sp in lần 2 lé + 25 sp nhăn giấy + 50 sp in hư cuối cuộn ) .
*A.Hiền cán UV hư : 35b/ 1 sp = 35 sp = 4m (0,06 %) => cán uv hư + nhăn nhăn .
*Nhăn giấy : 72 b/1 sp = 72 sp = 8,6 m (0,13 %) .
*Trường bế 53.300 b/ 1 sp = 53.300.sp , bế hư : 73 sp = 9 m (0,13 %) => bế phạm sản phẩm , bế hư cuối cuộn .
*Mất xác giấy : 170 b / 1sp = 170 sp = 20,4 m ( 0,31 %) => ( in lần 1 + in lần 2 = 53.550 b/1 sp = 53.550 SP+370 sp vỗ bài . bế còn : 53.300b/ 1sp = 53.300 sp +370 sp vỗ bài .).
-Bổ sung Bài báo cáo kcs :
*Mất xác giấy : 170 b / 1sp = 170 sp = 20,4 m ( 0,31 %) => ( in lần 1 + in lần 2 = 53.550 b/1 sp = 53.550 SP+370 sp vỗ bài . bế còn : 53.300b/ 1sp = 53.300 sp +370 sp vỗ bài +80 sp hư lé lần 1 đầu cuối cuộn .).