PTT:HBU – TĐ Care

Ngày: 17-08-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120817 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – TĐ Care
Ngày đặt 17-08-2012
Ngày yêu cầu giao 25-08-2012
Ngày đồng ý giao 25-08-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy
Mã số NCC và NVL Avery _ AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 135
Chiều dài khổ in (mm) 55
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 50,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như mẫu màu của khách

–                  Khách hàng duyệt mẫu

–                  In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02

–                  Số lượng không được thiếu, được phép +2%

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 27 bình luận về PTT:HBU – TĐ Care

  1. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In: 1 xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
    2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.

  4. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery _ AW 0331
    -SL in: 51,000 sp =>12,750 bước/ 4sp
    -Khổ đề nghị: 244mm.
    -Dài đề nghị: 1,772 m ( bước in đề nghị : 139mm/4sp.)

  5. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery _ AW 0331
    + Khổ: 244mm.
    + Dài: 2,000 m

  6. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery _ AW 0331
    + Khổ: 244mm.
    + Số met: 996
    + Số cuộn: 2

  8. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy bế flexo .
    10h45, Đức vỗ bài giấy thật tốc độ 35/ 215b/4 sp .

  9. LTTKieu nói:

    đính chính báo cáo trên :
    KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy 5 mau .
    10h45, Đức vỗ bài giấy thật tốc độ 35/ 215b/4 sp .

  10. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy 5 mau .
    11h15, Đức vỗ bài mặt tẩy tốc độ 35 chỉnh màu sắc . .

  11. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy 5 mau .
    – Đức chỉnh màu sắc + chữ nhỏ in chồng màu không vào =>ngưng in chờ xuất phim lại .

  12. PVDuc nói:

    Nhãn này mẫu mới không đạt về màu sắc và chữ bị lé.Đề xuất xuất phim lại

  13. PVDuc nói:

    Số lượng in mẫu không đạt =800b\4sp

  14. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h30 xuong ban + rua 3 lo
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :15h30
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :16h00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00 vo bai gan giong mau ngung may cho ki mau
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    8. BƯỚC IN:139mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:

  15. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ bảy ngày 27/08/2012. TT Tâm ký mẫu màu
    08h 15, Đức in tốc độ 50/209 bước/ 4sp. Kiểm đạt

  16. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ bảy ngày 27/08/2012. TT Tâm ký mẫu màu
    08h 55, Đức ngưng máy, chụp lại bảng đen

  17. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ bảy ngày 27/08/2012. TT Tâm ký mẫu màu
    09h 50, Đức in tốc độ 60/ 1.764b/ 4sp. Kiểm đạt

  18. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ bảy ngày 27/08/2012. TT Tâm ký mẫu màu
    10h 35, Đức in tốc độ 60/ 4554b/ 4sp. Kiểm đạt

  19. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ bảy ngày 27/08/2012. TT Tâm ký mẫu màu
    11h 15, Đức in tốc độ 60/ 6065b/ 4sp. Kiểm đạt

  20. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ bảy ngày 27/08/2012. TT Tâm ký mẫu màu
    13h , Khanh in tốc độ 70/ 12.950b/ 4sp. Kiểm đạt, Kết thúc( khanh báo là in hết giấy luôn)

  21. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 1,992 m
    -SL thu hồi về kho: 3 m đầu cuộn cuối cuộn
    -SL sx thực tế: 1,989 m => 14,309 bước; 57,236 sp

  22. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ bảy ngày 27/08/2012.
    15h 00, Hiền cán uv máy Flexo 5 màu, tốc độ 36, kiểm đạt

  23. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h00—–xuong ban in
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN:139mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:8000——–12950bn
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:

  24. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :06h———08h[08h——–08h30 chup lai bang den]
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN:139mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b\4sp
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-8000b\4sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:

  25. LTAnh nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuon
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:110bm
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Đức in nói giấy lé 90b + dừng máy nhăn giấy 10b + thiếu áp lực màu xanh 10b / 4sp
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế lé 6m
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Đức + khanh
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:

  26. KimThu nói:

    Số PGH: 121116
    Ngày GH: 28/08/2012
    SL: 51.000 sp (02 cuộn).

  27. LTKHong nói:

    KIỂM NGÀY: 28 /08/2012.
    – Khách hàng đặt: 50.000sp
    – VP cung cấp: 1.989m/139mm/4sp=>14.309b/4sp= 57.236sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 57.236sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.000sp/57.236sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 6.236sp= 216m( 10,89%) Trong đó có:
    +Đức in mẫu ko đạt hư 800b/4sp= 3.200sp = 111m( 5,59%)
    +Cắt giấy trắng ra dán lên giấy vỗ bài thường để thử màu 5m= 36b/4sp= 144sp( 0,23%)
    +Vỗ bài trên giấy TP hư 400b/4sp= 1.600sp( 2,80%)
    -in 8.000b/4sp= 32.000sp, in lé + in màu xanh thiếu áp lực hư 100b/4sp= 400sp( 0,70%)
    +Khanh in 4.950b/2sp= 19.800sp, kiểm đạt ko hư
    +Hiền cán uv : 12.950b/4sp= 51.800sp , cán uv bị nhăn sp hư 10b/4sp= 40sp( 0,06%)
    +lé cắt bỏ đầu đuôi 492sp( 0,86%)
    + Khấu hao cho khách hàng 360sp( 0,63%)

Trả lời