Ngày 23/10/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
9h30 |
10h15 |
0.75 |
6h 10h15 |
9h30 12h |
5.25 |
13% |
1.050 b/4sp |
45 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
19.500 b/sp |
164 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
20h40 24h |
5.3 |
20h40 |
21h20 |
0.7 |
88% |
16.500 b/sp |
139 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h 2h50 |
1h50 6h |
5 |
1h50 |
2h50 |
1 |
83% |
15.950 b/sp |
134 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
14.037 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
121 m2/ca |
Kim Nhựt