Ngày: | 23-08-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120823 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Cơ |
Tên hàng | TCO – Tinh Hoa Nấm |
Ngày đặt | 23-08-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 03-09-2012 |
Ngày đồng ý giao | 03-09-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 39 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu proof
– Khách hàng duyệt mẫu – Số lượng được +5% |
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 2 (Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-SL in: 10,500 bộ=> 5,250 bước / 2 bộ
-Khổ đề nghị: 140mm.
-Dài đề nghị: 452 m (bước in đề nghị : 86mm/2 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 1,010 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 1,010
+ Số cuộn: 1
Hủy commetn trên
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 1,192
+ Số cuộn: 1
KIỂM KBS, thứ sáu 31/08/2012
Từ 14h40- 15h15, Hùng tháo bảng, tháo lô, chùi lô
KIỂM KBS, thứ sáu 31/08/2012
Từ 15h15- 16h40, Hùng dán bảng, chuẩn bị vỗ bài trên giấy thường
KIỂM KBS, thứ hai 03/09/2012
08h 10, Đức vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 50
KIỂM KBS, thứ hai 03/09/2012
08h 40, Đức vỗ bài trên giấy thật , tốc độ 50/ 250b/ 2 bộ
KIỂM KBS, thứ hai 03/09/2012. TT Hưởng ký mẫu màu
08h 50, Đức in tôc độ 60/ 189b/ 2 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 03/09/2012. TT Hưởng ký mẫu màu
09h 35, Đức in tôc độ 70/ 2825b/ 2 bộ. Kiểm đạt
09h 45, Anh Tâm báo với Đức ngưng in, do sai nội dung
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :06h———8h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:86mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250b\2bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00———-3.400b\2bo[A.Tam bao sai noi dung,ngung in]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,192 m
-SL thu hồi về kho: 878 m
-SL sx thực tế: 314 m => 3,650 bước; 7,300 bộ
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 878
+ Số cuộn: 1
KIỂM KBS, thứ năm ngày 06/09/2012
13h50, Khanh đang vộ bài trên giấy thường
KIỂM KBS, thứ năm ngày 06/09/2012
14h30, Khanh đang vộ bài trên giấy thường tốc độ 60
KIỂM KBS, thứ năm ngày 06/09/2012
14h50, Khanh vỗ bài trên giấy thật tốc độ 60/ 370b/2 bộ
KIỂM KBS, thứ năm ngày 06/09/2012.TT Tâm ký mẫu màu
15h, Khanh vỗ bài trên giấy thật tốc độ 60/ 283b/2 bộ. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 06/09/2012.TT Tâm ký mẫu màu
15h , Khanh in tốc độ 60/ 283b/2 bộ. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 06/09/2012.TT Tâm ký mẫu màu
15h40 , Khanh in tốc độ 70/ 2477b/2 bộ. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 06/09/2012.TT Tâm ký mẫu màu
16h30 , Khanh in tốc độ 70/ 5.550b/2 bộ. kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG 13h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :13h00——-14h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:86mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:370bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000——5550bn/2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:00
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :00
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 07/09/2012. máy bế 5 màu .
14h35, Tăng bế tốc độ 40 / 480b/ 2 bộ .kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 07/09/2012. máy bế 5 màu .
15h15, Tăng bế tốc độ 60 / 2.700 b/ 2 bộ .kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 07/09/2012. máy bế 5 màu .
16h0, Tăng bế tốc độ 60 /5.550 b/ 2 bộ .kiểm đạt .kết thúc .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h0 ……..den 13h30 va vo bai x0ng den 14h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT be : 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC : 16h30 va ve sinh may xuong dao xong den 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.550b/2b0
9. BƯỚC BẾ: 87
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ ep TRUNG BÌNH: 60
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 878 m
-SL thu hồi về kho: 369 m
-SL sx thực tế: 509 m => 5,920 bước; 11,840 bộ
Số PGH: 121204
Ngày GH: 11/09/2012
SL: 11.000 bộ.
KIỂM NGÀY: 11/09 /2012
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ
– VP cung cấp: 509m=> 5.920 bước/86 mm/2 bộ = 11.840 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.840 bộ.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 bộ/11.840 bộ.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 840 bộ = 36 m (tỷ lệ hư 7,09 %) => trong đó:
+ Khanh vỗ bài giấy TP 370b’/2 bộ = 740 bộ (6,25%) = 32m
– In 5.550b’/2bo = 11.000 bộ : hư 64 bộ (0,54%) = 3m => in hư cuối cuộn.
+ Tăng bế 5.550 b’/2bo = 11.000 bộ: 36 bộ (0,30%) = 1m => bế không đều.
@) VP cung cấp: 314m=> 3.650 bước/86 mm/2 bộ = 7.300 bộ
+ Đức vỗ bài giấy TP 500b’/2 bộ = 500 bộ (6,84%) = 22m
– In 3.400b’/2bo = 6.800 bộ = 292m
Tổng cộng 7.300 bộ in hư do mặt sau sai nội dung, thiếu chữ “Bà” nên xuất phim lại.
* 02 bài PSS trên hủy bỏ.
KIỂM NGÀY: 11/09 /2012
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ
– VP cung cấp: 823m=> 9.570 bước/86 mm/2 bộ = 19.140 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 19.140 bộ.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 bộ/19.140 bộ.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 8.140 bộ = 350 m (tỷ lệ hư 42,52 %) => trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy TP 500b’/2 bộ = 500 bộ (6,84%) = 22m
– In 3.400b’/2bo = 6.800 bộ (35,52%) = 292m
(Phần của Đức in sai nội dung mặt sau thiếu chữ “Bà” nên xuất phim lại).
+ Khanh vỗ bài giấy TP 370b’/2 bộ = 740 bộ (3,86%) = 32m
– In 5.550b’/2bo = 11.000 bộ : hư 64 bộ (0,33%) = 3m => in hư cuối cuộn.
+ Tăng bế 5.550 b’/2bo = 11.000 bộ: 36 bộ (0,18%) = 1m => bế không đều.
file cua khach hang bi sai noi dung.de nghi xem lai PSS
PSS này đã hoàn thành