Ngày: | 25-08-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyển Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120825 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Duy Tín |
Tên hàng | DTIN – Rượu Shochu Izumi 29o_500 ml |
Ngày đặt | 25 – 08 – 2012 |
Ngày yêu cầu giao | 07 – 09 – 2012 |
Ngày đồng ý giao | 07 – 09 – 2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +2% |
PTT này đội 1 (Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ ( sử dụng chung với dao bế DTIN – Rượu Shochu Izumi 29o_700 ml).
1. Đỏ pha + Xanh lá pha + Xanh góc (cyan) + Xanh dương pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-SL in: 10,200 sp => 2,550 bước / 4sp
-Khổ đề nghị: 128mm
-Dài đề nghị: 278 m ( bước in đề nghị :109mm/4sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 129 mm
+ Dài: 984 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 129 mm
+ Số met: 984
+ Số cuộn: 1
Đã chụp bang xong
KIỂM KBS, thứ hai 03/09/2012
Từ 15h- 15h 40, Hùng chùi lô, vệ sinh máy
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h40———-16h50
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h50
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :17h20
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :17h20—>17h50
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h50
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:130b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: in ra mau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ ba, ngày 04/09/2012.máy bế flexo .
9h45, Trường bế tốc độ 101/1.000b / 4 sp ,kiểm đạt.
9h55,Trường bế tốc độ 101/2.630b / 4 sp ,kiểm đạt.kết thúc .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2630b/4sp
9. BƯỚC BẾ: 110
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:109mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–2.630b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Số PGH: 121126
Ngày GH: 05/09/2012
SL: 10.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 984 m
-SL thu hồi về kho: 679 m
-SL sx thực tế: 305 m => 2,798 bước; 11,192 sp
KIỂM NGÀY: 04/09/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 305m/ 109mm/4sp = > 2.798 bước/4sp= 11.192sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.192sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500sp/ 11.192sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 692sp= 173 bước = 19m( tỉ lệ hư 6,18%)
+Hùng vỗ bài trên giấy thật(kcs đếm thực tế) 168b/4sp= 672sp =18m( 6%)
+Đức in 2.630b/4sp= 10.520sp, kiểm đạt ko hư
+Trường bế 2.630b/ 4sp= 10.520sp, bế phạm vô sp hư 20sp( 0,18%)
PSS này đã hoàn thành