Ngày 25/10/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
22.000 b/sp |
185 |
2 |
Phạm Văn Đức |
15h |
18h |
3 |
12h |
15h |
3 |
50% |
6.000 b/2sp |
110 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
13.000 b/2sp |
239 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
1h20 |
5h45 |
4.5 |
0h 5h45 |
1h20 6h |
1.5 |
75% |
14.000 b/sp |
252 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
18.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
196 m2/ca |
Kim Nhựt