STT | Tên Sản Phẩm | HBU – Tri Care_In mẫu |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-120830-002 |
2 | Tên Công Ty Khách | Hắc Bửu |
Tên file của khách | Tricare KHCC 120828 | |
4 | Tên file đã sửa xong | Tri Care_Goc 120830 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong Avery_BW0062 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 60.5mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 110mm. |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 03 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
17 | Khổ in đề nghị | 240mm |
Bước in đề nghị | 64.5mm/1 bộ. | |
18 | Ghi chú | Cách sản xuất: In máy 5 màu: In lần 1: Lót trắng + 4 màu góc. In lần 2: Xanh dương pha + xanh lá pha + UV bóng. Hướng quấn cuộn: dạng 02. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
Khách hàng báo không bế nổi bước bế lớn nên đề nghị chỉnh lại bước in nhỏ hơn để sản xuất. Đã cập nhật lại PHI.