PTT: HLN – Dầu gội Monica (1 mặt)

Ngày: 27-10-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81027-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Dầu gội Monica (1 mặt)
Ngày đặt 27-10-2008
Ngày yêu cầu giao 2-11-2008
Ngày đồng ý giao 2-11-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 60
Chiều dài khổ in (mm) 150
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: HLN – Dầu gội Monica (1 mặt)

  1. Son Tran Van nói:

    Đã sản xuất

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có.

  3. VNTPhuong nói:

    chuẩn bị cho sx:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: chưa có
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: 1 màu đen
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU C Ó): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.250 sp -> in 5.250 bước x 1 sp
    Sử dụng vật tư tồn kho :
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 15 cm
    * Dài = 315 m

  5. NHHung nói:

    # GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
    # MỰC IN.:”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1:”ĐẠT”
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    # UV.
    a. UV BÓNG:”ĐẠT”
    b. UV MỜ:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:ĐẠT”
    # VẢI LAU:”ĐẠT”
    # NHŨ (NẾU CÓ):
    # GIẤY IN. ”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
    # BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    # BẢNG.
    a. BẢNG IN:”ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    # PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    # MAKET IN:”ĐẠT”
    # MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
    # DAO BẾ:”ĐẠT”

  6. PTKThanh nói:

    Điều chỉnh phần vật tư giao cho phòng máy : sử dụng vật tư tồn kho , khổ 15.7 cm

  7. CGThuy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h50–23h40.Chay muc.Ve sinh may den 24h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
    1.THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:66mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):

  8. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
    1.THOI GIAN VO BAI :0h00-0h20
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:66mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:5250 b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):

  9. * đính chính phần commnet trên : bước in là 60

  10. NTKhanh nói:

    . THỜI GIAN CHỈNH DAO:15h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h30 xuong dao va len dao TEM DINH VI

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4800b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:61

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 03/11/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 5.177 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.100 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 77 sp (1,48%)
    a. IN HƯ: 42 35 59 sp (0,67%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.

  12. DTTLy nói:

    PGH:83421
    Ngày giao:04/11/2008
    SL:5100 SP

  13. VNTPhuong nói:

    sx trả phim :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có ( dao tốt – khanh)
    b. MẪU BẾ: có
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: 1 màu đen
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU C Ó): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

Trả lời