Ngày: | 27-10-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81027-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Thành Danh |
Tên hàng | ĐTD – TADA sea 50 18L |
Ngày đặt | 27-10-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 2-11-2008 |
Ngày đồng ý giao | 2-11-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC |
Mã số NCC và NVL | Thái KK – SVLW |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 275 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 2.000 tờ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Chi tiết trên PHI.
Số lượng in : 2.100 sp -> in 2.100 tờ x 1 sp
Sừ dụng vật tư tồn kho :
* Loại vật tư = SVlW – PS / VHM
* Khổ = 14 cm x 29 cm
1. THIẾT BỊ:đạt
2. NHÂN SỰ:đạt
3. MỰC:
1. MÀU 1:đạt
2. MÀU 2:đạt
3. MÀU 3:đạt
4. MÀU 4:đạt
5. MÀU 5:
6. MÀU 6:
7. MÀU 7:
4. HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT:
1. HÓA CHẤT 1:đạt
2. HÓA CHẤT 2:đạt
3. HÓA CHẤT 3:đạt
5. VẢI :đạt
6. GIẤY NGUYÊN LIỆU IN (GHI CỤ THỂ KÍCH THƯỚC VÀ SỐ LƯỢNG):14cmx29cm. s/l=2100 tờ
7. MAKET IN:đạt
8. MẪU MÀU:đạt
Đã kiểm xong lúc 9 giờ
Số lượng in: 2.065sp
Số lượng in đạt: 2.043sp
Số lượng không in đạt: 22sp, hư 1,06%
PHIẾU SAI SÓT:
Màu xanh nền in hư :15sp
Màu đỏ in hư: 6sp
Màu vàng in hư: 1sp
Lý do: in hư do đặt giấy bị bung kim
Người thực hiện: KIỀU + HẠNH
PGH:83420
Ngày giao:03/11/2008
SL:2035 TỜ