Ngày: | 07-09-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120907 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công trình Thái Lan |
Tên hàng | CTTL_A 12 – 15 (34 x 79) mm |
Ngày đặt | 07-09-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 12-09-2012 |
Ngày đồng ý giao | 12-09-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2000 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 34 |
Chiều dài khổ in (mm) | 79 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | máy KDO và máy bế. |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 308,160 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Như mẫu đã SX.12 SP/ tờ _ 15 tờ / túi
Ghi chú : – Khách hàng cần gấp (Vận chuyển bằng đường hàng không) : 36,000 sp – Phần còn lại giao chung với những loại kia :272,160 sp.
|
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Hàng tồn còn 62 túi( 11.160sp)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 07/09/2012.
15h0 , A.Phụng bế máy KDO 500 m .kiểm đạt .
Đã cập nhật số lượng PTT
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 230mm.
* Bước bế đề nghị: 254mm/18sp.
2. Sản xuất:
* Bế bằng dao KTS trên máy KDO (trục 80 răng).
* Sử dụng máy bế, máy cắt tờ để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: 12sp/tờ – bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 15 tờ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PL-PS 2000
-SL in: 417,960 sp => 23,220 bước/ 18 sp
-Khổ đề nghị: 230 mm
-Dài đề nghị: 5,898 m (Bước in đề nghị : 254 mm/ 18 sp)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: PL-PS 2000
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 6,000
Đã kiểm tra xong.
Kiểm KBS, thứ bảy 08/09/2012
8h30 Trường bế tốc độ 70/800b’/12sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 08/09/2012
9h00 Trường bế tốc độ 70/2.400b’/12sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 08/09/2012
9h40 Trường bế tốc độ 70/2.890b’/12sp – kiểm đạt – kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 9h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2890b/12sp
9. BƯỚC BẾ: 178
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: PL-PS 2000
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 12
Kiểm KBS, thứ ba, ngày 11/09/2012, máy KDO .
9h30, Nghĩa+ A.Phụng hỗ trợ chỉnh dao bế .
Đã cập nhật số lượng PTT
Hủy comment trên
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PL-PS 2000
-SL in: 297.000 sp => 16.500 bước/ 18 sp
-Khổ đề nghị: 230 mm
-Dài đề nghị: 4.191 m (Bước in đề nghị : 254 mm/ 18 sp)
Hủy comment trên
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Từ tồn kho: PL-PS 2000
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 4.500 m
Hủy comment trên
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: PL-PS 2000
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 9
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 14/09/2012, máy bế flexo .
11h20, Trường cắt tờ tốc độ 80 /1.500 b/12 sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 14/09/2012, máy bế flexo .
13h10, Trường cắt tờ tốc độ 85 /4.318 b/12 sp. Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 14/09/2012, máy bế flexo .
14h, Trường cắt tờ tốc độ 85 /7.650 b/12 sp. Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 14/09/2012, máy bế flexo .
14h50 , Trường cắt tờ tốc độ 85 /9.750 b/12 sp. Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 14/09/2012, máy bế flexo .
15h40 , Trường cắt tờ tốc độ 90 /12.890 b/12 sp. Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 14/09/2012, máy bế flexo .
16h30 , Trường cắt tờ tốc độ 90 /15.300 b/12 sp. Kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 9h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 2890b/12sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 15500b/12sp
9. BƯỚC BẾ: 178
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
hủy commen trên,đính chính lại:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 10h00 chỉnh dao cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 6900b/12sp
9. BƯỚC BẾ: 178
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
hủy commen trên ,đính chính số lượng bế thực tế lại:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 10h00 chỉnh dao cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 16900b/12sp
9. BƯỚC BẾ: 178
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 16900b/12sp.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 22850b/12sp
9. BƯỚC BẾ: 178
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
NVL thu hồi sau sx:
1.Decal :
-Tổng SL giao sx: 4.500 m
-SL thu hồi về kho: 36 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 4.464 m /254mm/18 sp =>17.575 bước; 316.346 sp
* KIỂM NGÀY: 27/09/2012
– Khách hàng đặt: 308.160sp( 9 thùng + 200 túi)
– VP cung cấp:4464m/254mm/18sp=> 17.574bước/ 18sp= 316.346sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG THỰC TẾ NHẬN TỪ SX: 316.346sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 303.120sp/ 316.346sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 13.226sp= 735b = 187m( tỉ lệ hư 4,18%)
Lý do: Cắt bỏ đầu đuôi bế và cắt + giấy dính dơ + giấy nhăn + cắt tờ dính mất sp
Người thực hiện: Nghĩa và Phụng bế cuộn + Trường cắt tờ
PSS này đã hoàn thành