Ngày: | 07-09-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120907 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Saito |
Tên hàng | CTTL _A 4 – 10 white (210 x 297) mm |
Ngày đặt | 07-09-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 17-09-2012 |
Ngày đồng ý giao | 17-09-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2000 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 210 |
Chiều dài khổ in (mm) | 297 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Cắt tờ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,800 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Như mẫu đã SXCắt tờ :10 SP/ túi nylon. |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Hàng tồn còn 600sp( 60 túi)
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 210mm.
* Bước bế đề nghị: 297mm/1sp.
2. Sản xuất:
* Sử dụng máy bế để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 10 tờ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PL-PS 2000
-SL in: 8.040 sp => 8.040 bước/ 1 sp
-Khổ đề nghị: 210mm.
-Dài đề nghị: 2.388 m (Bước in đề nghị : 297mm/1sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: PL-PS 2000
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.500 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Kiểm KBS, thứ bảy 08/09/2012
10h05 Trường cắt tốc độ 63/1.482b’/1sp – kiểm đạt.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: PL-PS 2000
+ Khổ: 210mm.
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 5
Kiểm KBS, thứ bảy 08/09/2012
11h00 Trường cắt tốc độ 60/3.370b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 08/09/2012
11h40 Trường cắt tốc độ 60/4.350b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 08/09/2012
13h20 Trường cắt tốc độ 60/6.100b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 08/09/2012
14h10 Trường cắt tốc độ 60/8.450b’/1sp – kiểm đạt – ket thuc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 14h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 8450 tờ
9. BƯỚC BẾ: 297
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
Đã cập nhật số lượng PTT
Kiểm kbs . thứ ba , ngày 11/09/2012 , máy bế flexo .
16h30 ,Trường cắt tờ tốc độ 60 /1400 b/ 12 sp .kiểm đạt .
Hủy comment trên
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PL-PS 2000
-SL in: 10.200sp => 10.200bước/ 1 sp
-Khổ đề nghị: 210mm.
-Dài đề nghị: 3.029 m (Bước in đề nghị : 297mm/1sp.)
Hủy comment trên
Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: PL-PS 2000
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 3.500 m
Hủy comment trên
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ NCC: Thái KK
+ Khổ: 210mm.
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 7
ngày 12/09/2012:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: cắt tờ
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2550 tờ
9. BƯỚC BẾ: 296
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3.465 m
-SL thu hồi về kho: 200 m + 21 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 3.244 m / 297mm/1sp => 10.924 tờ ;10.924 sp
* KIỂM NGÀY: 27/09/2012
– Khách hàng đặt: 10.800 sp
– VP cung cấp: 3.244m=> 10.924 bước/297mm/1sp=10.924 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG THỰC TẾ NHẬN TỪ SX: 10.924 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.480 sp/10.924 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 444 sp (4,06%) = 132m
+ Trường cắt.
* Bổ sung bài PSS: giấy hư do nhăn+ dơ+ nối giấy của NVL.