Ngày 28/10/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
10h45 |
4.75 |
10h45 |
12 |
1.25 |
79% |
11.300 b/sp |
203 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
13h35 |
16h45 |
3.25 |
12h 16h45 |
13h35 18h |
2.75 |
54% |
7.900 b/2sp |
144 |
3 |
Chu Gia Thụy |
22h10 |
24h |
1.9 |
18h |
22h10 |
4.1 |
32% |
4.400 b/12sp |
100 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
12.900 b/12sp |
293 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
66% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.425 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
185 m2/ca |
Kim Nhựt