Ngày 29/10/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 8h30 |
7h 9h30 |
2 |
7h 9h30 |
8h30 12h |
4 |
33% |
2700b/12sp 1300b/sp |
72 |
02 | Nguyễn Đặng Trường |
17h |
18h |
1 |
12h |
17h |
5 |
17% |
2.300 b/bộ |
39 |
03 | Chu Gia Thụy |
18h 21h20 |
20h40 24h |
5.3 |
20h40 |
21h20 |
0.7 |
88% |
15.100 b/bộ |
257 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
2h15 |
5h |
2.75 |
0h 5h |
2h15 6h |
3.25 |
46% |
8.400 b/bộ |
143 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
46% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
21.325 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
128 m2/ca |
Kim Nhựt