Ngày: | 15-09-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Hồ Văn Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120915 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Facebooker_01 |
Ngày đặt | 15-09-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 21-09-2012 |
Ngày đồng ý giao | 21-09-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 66.3 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất,- Tiếp thị duyệt mẫu.- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới , dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với các nhãn Quần JEAN).
1. In: 2 màu pha + 1 màu đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-SL in: 20,400 => 10,200 bước/ 2sp
-Khổ đề nghị: 142mm.
-Dài đề nghị: 724 m ( bước in đề nghị : 71mm/2sp.)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 142 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
Đã kiểm tra xong.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 20/09/2012 (in chung 02 loại)
14h15 Hùng+ Đức vỗ bài giấy TP tốc độ 40/180b’/2sp – TT Hưởng đã xem chấp nhận màu sắc.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 20/09/2012 (in ghép 02 loại )
15h00 Đức in tốc độ 110/2.770b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 20/09/2012 (in ghép nhãn Warmduscher )
15h45 Đức in tốc độ 120/8.398b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 20/09/2012 (in ghép nhãn Warmduscher )
16h05 Đức in tốc độ 120/10.500b’/2sp – kiểm đạt – kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h———10h30[4 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :13h————14h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN:71mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:160b\2sp\2 loai
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–10.500b\2sp\2loai
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
KIỂM KBS, thứ sáu 21/09/2012
09h40, Tắng bế tốc độ 100/45.07b/2sp/ 2 loại. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 21/09/2012
10h20, Tăng bế tốc độ 100/10.560b/2sp/ 2 loại. Kiểm đạt, KẾT THÚC
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,243 m
-SL sx thực tế: 757 m => 10,660 bước; 21,320 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ o8h30 …………..den 09h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:000
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT BE : 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE : 10h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.560bn/2sp
9. BƯỚC BẾ: 72
10. BƯỚC NHŨ:000
11.NHIỆT ĐỘ; 100
Số PGH: 121220
Ngày GH: 22/09/2012
SL: 10.000 sp.
KIỂM NGÀY: 22/09/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 sp (1 loại); In ghép PTT 120915- 001=> 20.000 sp (02 loại)
– VP cung cấp: 757m=> 10.660 bước/71mm/2sp = 21.3200 sp (2 loại)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 21.320sp (2 loại)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.000 sp/ 21.320 sp (2 loại)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 1.320 sp (02 loại) = 47m (tỉ lệ hư 6,2%); Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy thật 160b’/2sp/2 loại = 320 sp (1,50%)
– In 10.500b’/2 sp/2 loại = 21.000 sp , in bị bụi hư 400sp( 1,88%)
+ Tăng bế 10.560b’/2 sp/2 loại = 21.120sp, bế phạm vô sp hư 200sp/ 2 loại( 0,94%)
# In hư, bế đầu, cuối cuộn cắt bỏ 200 sp/02 loại (0,94%)
+Khấu hao choi khách hàng 200sp/ 2 loại( 0,94%)
PSS này đã hoàn thành.