PTT: MKG – Access 2T-TA 1L

Ngày: 30-10-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81030 – 008

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng MKG – Access 2T-TA 1L
Ngày đặt 30-10-2008
Ngày yêu cầu giao 5-11-2008
Ngày đồng ý giao 5-11-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 80
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn (5000sp/cuộn)
Số lượng 20.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

  • – Giao hàng này cho Cty Tân Toàn Hưng.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT: MKG – Access 2T-TA 1L

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim cho sx:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: chưa có
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có loát trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  3. NDTruong nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:ndtruong

    2. NGÀY CHỤP:30-10-2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer uv

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:28cm x 18cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1tam

  4. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  5. DTTLy nói:

    đã xuất theo yêu cầu

  6. PTKThanh nói:

    Sơn cho chị khổ in để đặt vật tư
    Xin cảm ơn

  7. Son Tran Van nói:

    Đã sản xuất.

  8. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21.000 bộ -> in 10.500 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng :
    * Loại vật tư = AW 0292 và AW 0269
    * Khổ = 27.7 cm
    * Dài = 1.754 m
    Giao vật tư cho phòng máy : 02 cuộn x 1.000 m ( trong đó : sử dụng tồn kho 01 cuộn AW 0292 , đặt mới 01 cuộn AW 0269 ) , vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi đã in xong

  9. NHHung nói:

    # GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
    # MỰC IN.:”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    # UV.
    a. UV BÓNG:”ĐẠT”
    b. UV MỜ:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:ĐẠT”
    # VẢI LAU:”ĐẠT”
    # NHŨ (NẾU CÓ):
    # GIẤY IN. ”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
    # BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    # BẢNG.
    a. BẢNG IN:”ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    # PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    # MAKET IN:”ĐẠT”
    # MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
    # DAO BẾ:”ĐẠT”

  10. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:22h10….22h40 ve sinh may;len dao 22h40 ;22h40 ….23h00 len giay vo bai;23h00…24h00 canh chinh dao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ ;0

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:do dao luc nen len dao ko duc ngot

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6H VAO CHINH DAO VA VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3000B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  12. CGThuy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:Tiep rua lo den 18h15
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :19h
    1.THOI GIAN VO BAI :19h—–20h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h45
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
    8. BƯỚC IN:167mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 6200b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):Cup dien tu 23h30–23h40
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2: lan 1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):

  13. NTKhanh nói:

    . THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3000b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10500b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  14. VNTPhuong nói:

    sx trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ: chưa có
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  15. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 08/11/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 21.078 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.000 bộ (giao cuộn).
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 78 bộ (0,37%)
    a. IN HƯ: 36 bộ (0,17%)
    b. BẾ HƯ: 42 bộ (0,19%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy, Trung..
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn, Khanh.

  16. DTTLy nói:

    PGH:83529
    Ngày giao:11/11/2008
    SL:21.000 BỘ

Trả lời