PHI: ĐTD – TADA Iso 220 200L

| STT |
Tên Sản Phẩm |
ĐTD – TADA Iso 220 200L |
| 1 |
Mã Số Sản Phẩm |
ID2-81030-01 |
| 2 |
Tên Công Ty Khách |
Đại Thành Danh |
|
Tên file của khách |
Không |
| 4 |
Tên file đã sửa xong |
Tada 220 |
| 5 |
Mô tả thay đổi file |
Thiết kế của DN2 |
| 6 |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
PVC |
| 7 |
Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) |
270mm |
| 8 |
Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) |
170mm |
| 9 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
| 10 |
Số màu đơn [0-5] |
2 |
| 11 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
Vẽ lại theo mẫu |
| 12 |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
In lụa nhỏ |
| 13 |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
| 14 |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
| 15 |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
Không |
| 16 |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao tờ |
| 17 |
Khổ in đề nghị |
284mm x 184mm/1 sản phẩm. |
|
Bước in đề nghị |
|
| 18 |
Ghi chú |
In máy lụa nhỏ. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài này đã được đăng trong
PHI,
Thiết kế và được gắn thẻ
Update. Đánh dấu
đường dẫn tĩnh.