Ngày: | 22-09-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120922 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 22-09-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 06-10-2012 |
Ngày đồng ý giao | 06-10-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Đóng gói: cho Hưng Yên. – KCS khi đóng gói vui lòng dán qui cách đóng gói lên 5 mặt của thùng carton – Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:Avery_BW0062
-SL in: 52.500 sp =>52,500bước/1sp
-Khổ đề nghị: 284mm
-Dài đề nghị: 6,300 m (Bước in đề nghị: 120mm/1sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 6.000 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 2,000 +2,000+ 1,990+1,990
+ Số cuộn: 4
A.Phụng ký nhận
Đã kiểm tra xong.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 29/09/2012 ( in lần 1)
8h15 Hùng+ Đức in tốc độ 80/9.550b’/1sp – kiểm đạt.
Ngày 28-09-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:140
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:9.000b/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 29/09/2012 ( in lần 1)
8h55 Hùng+ Đức in tốc độ 80/12.200b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 29/09/2012 ( in lần 1)
9h30 Hùng+ Đức in tốc độ 140/15.900b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 29/09/2012 ( in lần 1)
10h15 Hùng+ Đức in tốc độ 140/20.310b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 29/09/2012 ( in lần 1)
10h50 Hùng+ Đức in tốc độ 140/25.100b’/1sp – kiểm đạt.
Ngày 29-09-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:140
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:9.000b/1sp————->52.500b/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012 (in lần 2)
8h10 Hùng in tốc độ 110/9.870b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012 (in lần 2)
8h50 Hùng in tốc độ 110/14.170b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012 (in lần 2)
9h30 Hùng in tốc độ 120/18.040b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012 (máy Flexo)
10h00 Tuấn cán UV tốc độ 45/1ph/1.130m – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012 (in lần 2)
10h20 Hùng in tốc độ 120/24.300b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012 (in lần 2)
10h50 Hùng in tốc độ 120/27.140b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012 (in lần 2)
11h40 Hùng in tốc độ 120/32.8600b’/1sp – kiểm đạt.
Hủy bài kiểm KBS trên
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012 (in lần 2)
11h40 Hùng in tốc độ 120/32.860b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012
11h40 Khanh bế tốc độ 80/3.250b’/1sp – kiểm đạt.
– Trường bế tốc độ 99/400b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012 (in lần 2)
13h05 Đức in tốc độ 100/38.550b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012
13h05 Khanh bế tốc độ 80/3.900b’/1sp – kiểm đạt.
– Trường bế tốc độ 101/1.250b’/1sp – kiểm đạt.
Ngày 2-10-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:34.000b/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012
13h40 Khanh bế tốc độ 80/7.700b’/1sp – kiểm đạt.
– Trường bế tốc độ 105/4.150b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012 (in lần 2)
13h45 Đức in tốc độ 100/42.500b’/1sp – kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7,460 m
-SL thu hồi về kho: 1,156 m +4m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 6,300 m=> 52,500 bươc; 52,500 sp
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012 (in lần 2)
14h30 Đức in tốc độ 100/45.650b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012
14h30 Khanh bế tốc độ 80/12.610b’/1sp – kiểm đạt.
– Trường bế tốc độ 101/7.290b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012 (in lần 2)
15h05 Đức in tốc độ 70/48.700b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012
15h05 Khanh bế tốc độ 80/16.590b’/1sp – kiểm đạt.
– Trường bế tốc độ 101/8.7600b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012 (in lần 2)
15h50 Đức in tốc độ 70/53.180b’/1sp – kiểm đạt – kết thúc.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012
16h05 Khanh bế tốc độ 80/22.180b’/1sp – kiểm đạt.
– Trường bế tốc độ 110/13.600b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012 (máy Flexo)
16h10 Tuấn cán UV tốc độ 45/1ph/5.285m – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/10/2012
16h30 Khanh bế tốc độ 80/24.550b’/1sp – kiểm đạt.
– Trường bế tốc độ 110/14.850b’/1sp – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 11h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 14850b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 11h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 27750b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
Ngày 2-10-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h50
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:34.000b—————53.180b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ tư ngày 03/10/2012
8h25, Trường bế tốc độ 100/28.394b’/1sp – kiểm đạt.
Đính chính số lượng kbs trên
Kiểm KBS, thứ tư ngày 03/10/2012
08h25, Trường bế tốc độ 100/15.394b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 03/10/2012
09h05, Trường bế tốc độ 100/18.498b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 03/10/2012
10h20, Trường bế tốc độ 100/24.164b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 03/10/2012
10h35, Trường bế tốc độ 100/25o61b’/1sp – kiểm đạt., kết thúc
Kiểm KBS, thứ tư ngày 03/10/2012
Số lượng bế của khanh 27.750b + Trường bế 25.061b. Tổng cộng bế kết thúc Số lượng 52.811b/ 1sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 14850b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 25050b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
Hủy comment trên:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7,460 m
-SL thu hồi về kho: 1,074 m +4m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 6,382m=> 53,180 bươc; 53,180 sp
Số PGH: 121312
Ngày GH: 09/10/2012
SL: 51.500 sp.
KIỂM NGÀY: 04/10 /2012
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 6382m/120 mm/1 sp => 53.180 sp/1sp= 53.180sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.180sp sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.500 sp/53.180 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 1.680 sp = 202 m (tỷ lệ hư 3,16 %) => trong đó:
* IN LẦN I:
+Hùng in: 53.180b/ 1sp= 53.180sp, kiểm in lé hư 285sp( 0,54%)
*IN LẦN 2
+ Hùng in: 34.000b/ 1sp= 34.000sp, kiểm in lé chữ” Nước khoáng thiên nhiên” + lé do mối nối băng keo 80sp + lé cuối cuộn cắt bỏ 60sp. TC hư 603sp ( 1,13%)
+Đức in: 19.180b/1sp= 19.180sp. kiểm in lé chữ” NKTN” hư 550sp( 1,03%)
+Tuấn cán uv 53.180b/1sp= 53/180sp, cán uv bị sướt hư 30sp( 0,06%)
+Khanh bế: 27.750b/1sp= 27/750sp, bế phạm vô sp hư 33sp( 0,06%)
+Trường bế: 25.430b/1sp= 25.430sp, bế phạm vô sp, cuối cuộn nhăn giấy hư 67sp( 0,13%)
+Giấy nhăn hư 112sp( 0,21%)
PSS này đã hoàn thành