PTT: VHG – Nem Chua Huế 200g

Ngày: 31/10/2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81031 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Việt Hương
Tên hàng VHG – Nem Chua Huế 200g
Ngày đặt 31-10-2008
Ngày yêu cầu giao 05-11-2008
Ngày đồng ý giao 05-11-2008
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Đục (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 55
Chiều dài khổ in (mm) 110
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File có sẵn
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu đã làm trước

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 21 bình luận về PTT: VHG – Nem Chua Huế 200g

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã sản xuất.

  3. VNTPhuong nói:

    chuẩn bị phim cho sx
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: chưa có
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  4. BDThang nói:

    nhãn (nem chua huế 200g) giữ nguyên không sửa số DT & Số Fax

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 31.500 sp -> in 15.750 bước x 2 sp
    Sử dụng vật tư tồn kho :
    * Loại vật tư = BW 0087
    * Khổ = 13 cm
    * Dài = 1.812 m

  6. CGThuy nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:CGThụy

    2. NGÀY CHỤP:03/11/2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:13cm x13.5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam do

  7. CGThuy nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:CGThụy

    2. NGÀY CHỤP:03/11/2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer uv

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15cm x14cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1tam do

  8. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất, khổ Polymer UV bằng khổ của Các bảng chụp nội dung.

  9. DTTLy nói:

    Đã xuất theo yêu cầu

  10. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.

    1.LOẠI BẢNG:polymer do

    2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 ban

    3. LÝ DO HƯ:bang bi be do can bui trong khi in

    4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:Trung + hung

  11. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  12. DTTLy nói:

    đã lại xuất theo yêu cầu

  13. DTTLy nói:

    đã xuất lại theo yêu cầu

  14. CGThuy nói:

    . THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    *THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h10
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
    8. BƯỚC IN:115
    9. SỐ LƯỢNG IN:4500—-15800b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  15. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:15H 15

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16H 15

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:8000B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:116

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  16. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:21H 15

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:8000B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:15000B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:116

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  17. VNTPhuong nói:

    sx trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: có ( tuấn – dao đạt)
    2. MAKET IN: chưa trả
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  18. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 07/11/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 31.524 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.350 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 174 sp (0,55%)
    a. IN HƯ: 106 sp (0,33%)
    b. BẾ HƯ: 68 sp (0,21%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Thụy
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn.

  19. DTTLy nói:

    PGH:83522
    Ngày:10/11/2008
    SL:4950SP

  20. DTTLy nói:

    PGH:83524
    Ngày:10/11/2008
    SL:26400SP

  21. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

Trả lời