Ngày: | 26-09-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120926 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nem Chua Huế 200g |
Ngày đặt | 26-09-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 10-10-2012 |
Ngày đồng ý giao | 10-10-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX.- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +10% |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn. Yêu cầu tái ký.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-SL in: 22,000 SP => 5,500 bước/ 4 sp
-Khổ đề nghị: 244 mm
-Dài đề nghị: 633 m ( Bước in đề nghị: 115mm/4sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 244 mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 244 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 06/10/2012
8h10 Hùng vỗ bài giấy TP tốc độ 40/163b’/4sp – in theo mẫu cũ đã sx.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 06/10/2012
8h45 Hùng in tốc độ 90/3.350b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 06/10/2012
9h10 Hùng in tốc độ 100/5.500b’/4sp – kiểm đạt- kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 06/10/2012
13h50 Ta8bg bế tốc độ 70/900b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 06/10/2012
14h35 Tăng bế tốc độ 70/3.650b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 06/10/2012
15h05 Tăng bế tốc độ 70/5.540b’/4sp – kiểm đạt- kết thúc.
Ngay 6 -10-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h34
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :6h40——–7h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:163b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5540b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:13h00 den ………….13h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h05 va xuong dao ve sinh may xong den 15h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.540bn/4sp
9. BƯỚC BẾ: 86
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000m
-SL thu hồi về kho: 1,344 m
-SL sx thực tế: 656m=> 5,703 bước; 22,812 sp
Số PGH: 121308
Ngày GH: 08/10/2012
SL: 22.000 sp.
KIỂM NGÀY: 08/10/2012
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 656 m => 5.703 bước/115mm/4sp = 22.812 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.812 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 22.000 sp/22.812 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 812 sp = 23m (tỷ lệ hư 3,55%); Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy TP 163b’/4sp= 652 sp (2,85%) =19m
– In 5.540b’/4sp = 22.160 sp: hư 105 sp (0,46%) =3m => in lé đầu, cuối cuộn.
+ Tăng bế 5.540b’/4sp = 22.160 sp: hư 55 sp (0,24%) =1m => chỉnh dao bế lột mất sp.
PSS này đã hoàn thành