PTT: YGI – HouseFont Pink_1

Ngày: 01-11-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81101 – 005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng YONG MEI
Tên hàng YGI –  HouseFont Pink_1
Ngày đặt 01-11-2008
Ngày yêu cầu giao 06-11-2008
Ngày đồng ý giao 06-11-2008
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | [Four Pillars]
Mã số NCC và NVL Decal POB3
Chiều rộng khổ in (mm) 62,8
Chiều dài khổ in (mm) 66,5
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Khách chỉ nhận số lương : 10,000 sp

Theo file thiết kế, có mẫu màu của khách

Hiện tại giao tờ , lần sau đặt hàng số lượng nhiều sẽ giao cuộn.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT: YGI – HouseFont Pink_1

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: ngày 03/11/2008 khách hàng sẽ đặt cọc 30% tổng giá trị đơn hàng.

  2. Son Tran Van nói:

    Kích thước để đặt giấy trước theo yêu cầu của anh Tâm:
    1. Khổ giấy: 140mm
    2. Bước in: 72mm/2 sản phẩm.

  3. KimThu nói:

    Ngày 05/11/2008 khách hàng đã đặt cọc.

  4. Son Tran Van nói:

    Chi tiết trên PHI.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.200 sp -> in 5.100 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = POB3
    * Khổ = 14 cm
    * Dài = 368 m

  6. NVTam nói:

    Đề nghị pha màu trước, khách đến DN2 duyệt mẫu và sản xuất luôn.

  7. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị cho sx:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:chưa có ( mẫu mới)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN:2 màu pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (sử dụngchung các loại)
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có (hùng giữ folder để pha mực)
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  8. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:22h50
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:23h20
    THOI GIAN VO BAI :23h25—24h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:70
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  9. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :0h den 0h15 vỗ bài tiếp ca thụy
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h20
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—->5.150b (in hết cuộn giây)
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):luc 1h15 bảng k bi lung phải chup lai
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:cuộn này có nhiều mối nối nên khi bế các bạn cần chú ý

  10. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.Trường

    1.LOẠI BẢNG:polymer đỏ

    2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 tấm

    3. LÝ DO HƯ:Bị lủng lổ

    4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:Hùng

  11. DTTLy nói:

    PGH:83618
    Ngày giao:15/11/2008
    SL:10.000 SP

  12. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 15/11/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.354sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.300sp (giao 10.000 sp, tồn 300 sp)
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 54 sp (0,52%)
    a. IN HƯ: 36 sp (0,34%)
    b. BẾ HƯ: 18 sp (0,17%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh

  13. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị cho sx:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:có ( phong – dao tốti)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN:2 màu pha ( bảng sử dụng chung cho các loại)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (sử dụngchung các loại)
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có (có mẫu chữ ký của TT)
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  14. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:22h30….23h00 ve sinh may va len dao;len giay vo bai 23h00…..23h30

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:23h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1200b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:72

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  15. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:0

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:1h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:1200b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5150b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:72

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  16. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này.

Trả lời