PTT: QPT – Cơm Sấy Chiên Dương Châu

Ngày: 31/10/2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Bùi Đình Thắng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81101 – 009

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Cơ Sở Cơm Sấy Quang Phát
Tên hàng QPT – Cơm Sấy Chiên Dương Châu
Ngày đặt 31-10-2008
Ngày yêu cầu giao 10-11-2008
Ngày đồng ý giao 10-11-2008
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy (AVERY)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 100
Chiều dài khổ in (mm) 150
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Thiết kế lại
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH đã duyệt

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 22 bình luận về PTT: QPT – Cơm Sấy Chiên Dương Châu

  1. Son Tran Van nói:

    File này đang thiết kế vì khách hàng không có file. Khi nào khách hàng duyệt mới tiến hành xuất phim.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính đã đặt cọc.

  3. Son Tran Van nói:

    Mẫu duyệt xong giao qua bộ phận thiết kế lúc 16’30 ngày 05/11.

  4. VNTPhuong nói:

    Khổ in đề nghị: 218mm
    Bước in đề nghị: 160(2 sản phẩm)

  5. Son Tran Van nói:

    Chi tiết trên PHI.

  6. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:PVDuc

    2. NGÀY CHỤP:07-11-2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:22,5cm x 17cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam

  7. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  8. DTTLy nói:

    Đã xuất theo yêu cầu

  9. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 sp -> in 5.250 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = AW 0292
    * Khổ = 21.5 cm , 22.5 cm
    * Dài = 840 m

  10. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI : 6h10—–7h30 (xuong bang vi sai noi dung)
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  11. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:PVDuc

    2. NGÀY CHỤP:10-11-2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:22,5cm x 17cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam[XUAT PHIM CHUP LAI]

  12. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất (lỗi phim, cần chụp lại phim đã xử lý tốt).

  13. NHHung nói:

    # GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
    # MỰC IN.:”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    # UV.
    a. UV BÓNG:
    b. UV MỜ:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:ĐẠT”
    # VẢI LAU:”ĐẠT”
    # NHŨ (NẾU CÓ):
    # GIẤY IN. ”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
    # BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    # BẢNG.
    a. BẢNG IN:”ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    # PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    # MAKET IN:”ĐẠT”
    # MẪU MÀU CHUẨN:”Thắng tự ký”
    # DAO BẾ:”ĐẠT”

  14. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h45
    THOI GIAN VO BAI :15h-15h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:157mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-4.000b2sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):13h30-14h30 chup moi lai 4 bang
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  15. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h45
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:157mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:4000–5250b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  16. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:9H30…10H00 VE SINH MAY ;LEN DAO 10H00…10H30 ;10H30….11H00 LEN GIAY VO BAI VA CANH CHINH DAO

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3200B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:160

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  17. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 11/11/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.461sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.300 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 161 sp (1,53%)
    a. IN HƯ: – In lé: 115 sp (1,09%)
    – Thụy in: 28 sp (0,26%)
    – Đức in: 87 sp (0,83%)
    b. BẾ HƯ: 46 sp (0,43%)
    – Phong bế: 32 sp (0,32%)
    – Tuấn bế: 14 sp (0,13%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Thụy.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong,Tuấn.

  18. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3200B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5100B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:160

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  19. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  20. DTTLy nói:

    PGH:83601
    Ngày giao:12/11/08
    SL:10300 SP

  21. VNTPhuong nói:

    sx trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Tuấn – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

Trả lời