Ngày: | 23-10-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121023 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Decal trong 3×10 |
Ngày đặt | 23-10-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 05-11-2012 |
Ngày đồng ý giao | 05-11-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | Không in |
Số màu đơn [0-5] | Không in |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 60,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Như mẫu đã sản xuất, – Đóng gói: 30,000 sp cho Long An + 30,000 sp cho Hưng Yên – Bộ phận bế lưu ý: cắt 6sp/tờ |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Còn tồn số lượng 2.400sp
Nhãn này chỉ bế theo kích thước, không in.
Đã sản xuất.
Lưu ý: Cắt tờ phải đúng 6sp/tờ, bước bế theo bước đề nghị và Không Lột Tẩy.
1. Vấn đề giấy:
– Khổ bế: 190mm.
– Bước bế đề nghị: 110mm/6sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW0062
-SL in: 60,480 sp => 10,080 bước/ 6sp
-Khổ đề nghị: 190mm.
-Dài đề nghị: 1,109 m (Bước bế đề nghị: 110mm/6sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ BW0062
+ Khổ: 190mm.
+ Dài: 2,000 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 190mm.
+ Số met: 1,940 m
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm ngày 01/11/2012
16h40 Tăng bế tốc độ 45/500b/6sp – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 15h00……………..den 15h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2100bn/6sp
9. BƯỚC be : 110
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 02/11/2012
08h20 Tăng bế tốc độ 55/3.200b/6sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 02/11/2012
09h20 Tăng bế tốc độ 55/8.000b/6sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 02/11/2012
09h50 Tăng bế tốc độ 55/10.200b/6sp – kiểm đạt- kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,940 m
-SL thu hồi về kho: 818 m
-SL sx thực tế: 1,122 m => 10,200 bước; 61,200 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 09h50 va xuong dao ve sinh may xong den 10h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 2100bn/6sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.200bn/6sp
9. BƯỚC be : 110
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 55
KIỂM NGÀY: 06/11/2012
– Khách hàng đặt: 60.000 sp
– VP cung cấp: 1.122m /110mm/6sp = > 10.200b/6sp= 61.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 61.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 60.600sp sp/61.600sp( Giao 60.000ps, còn tồn 600sp + 2.400sp tồn cũ. Tổng cộng tồn 3.000sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 600sp= 11 m (tỷ lệ hư 0,98%) =>trong đó:
+Tăng bế cắt bỏ đầu cuộn và cuối cuộn + dính dơ hư 600sp( 0,98%)
Số PGH: 121411
Ngày GH: 08/11/2012
SL: 30.000 sp (LA).
Số PGH: 121422
Ngày GH: 15/11/2012
SL: 30.000 sp (HY).
PSS này đã hoàn thành.