Ngày 05/11/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
10.000 b/2sp |
90 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
0% |
|
|
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 23h30 |
22h10 24h |
10 |
22h10 |
23h30 |
1.3 |
88% |
11.300b/2sp 500b/bộ |
143 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
17.000 b/bộ |
227 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.400 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
115 m2/ca |
Kim Nhựt