Ngày: | 06-11-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81106 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | YONG MEI |
Tên hàng | YGI – Couple |
Ngày đặt | 06-11-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 06-11-2008 [tùy thuộc vào NVL] |
Ngày đồng ý giao | 06-11-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | [Four Pillars] |
Mã số NCC và NVL | Decal POB3 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 62,8 |
Chiều dài khổ in (mm) | 66,5 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Khách chỉ nhận số lương : 10,000 sp Theo file thiết kế, có mẫu màu của khách Hiện tại giao tờ , lần sau đặt hàng số lượng nhiều sẽ giao cuộn. Giao cùng ngày với số PTT: 81101 – 001 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đề nghị pha màu trước, khách đến DN2 duyệt mẫu và sản xuất luôn.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đơn hàng này chưa đặt cọc.
Chi tiết trên PHI.
Chuẩn bị cho sx:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:chưa có ( mẫu mới)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN:1 màu xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( sử dụngchung các loại)
4. MẪU MÀU CHUẨN:có (hùng giữ folder để pha mực)
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:CGThuy
2. NGÀY CHỤP:10/11/2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLYMER DO
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:9cm X 15cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 tam
Đồng ý xuất.
Đã xuất theo yêu cầu
Số lượng in : 10.200 sp -> in 5.100 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = POB3
* Khổ = 14 cm
* Dài = 368 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h5
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h5
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:70mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00 b-5.050b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
PGH:83609
Ngày giao:13/11/2008
SL:10.000 sp
* KIỂM NGÀY: 13/11/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.100sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 sp (0,99%)
a. IN HƯ: 82 sp (0,81%)
b. BẾ HƯ: 12 sp (0,11%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn.
sx tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:có (phong dao tốt)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN:1 màu xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có sử dụng chung các loại)
4. MẪU MÀU CHUẨN:có ( không có mẫu chữ ký của TT)
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Đã hoàn thành PTT này.