| Ngày: | 05-11-2012 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 121105 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Đông Nam Nguyệt |
| Tên hàng | Thử nghiệm chụp bản in máy Flexo |
| Ngày đặt | |
| Ngày yêu cầu giao | |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | |
| Mã số NCC và NVL | |
| Chiều rộng khổ in (mm) | |
| Chiều dài khổ in (mm) | |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | |
| Số lượng | |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC | |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Sử dụng thiết kê THL – Win SF 1L.
Đã xuất phim giao bộ phận sản xuất thử nghiệm.
Lưu ý: báo cáo tất cả các vấn đề liên quan vào PTT này.
*Quy trinh thu nghiem chup ban polymer DNN may Flexo.
1- Chup de: 8 giay.
2-Chup phim 900 giay.
3-Say nhiet do 45% ( thoi gian 5 ‘ phut )
4-Chup den dinh hinh 400 giay.