Ngày: | 07-11-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121107 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Giấy Sài Gòn |
Tên hàng | GSG – Tem định vị_Màu vàng |
Ngày đặt | 07-11-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 17-11-2012 |
Ngày đồng ý giao | 17-11-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo) |
Mã số NCC và NVL | 18 GSM |
Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu- Bế không được đứt tẩy.
– Số lượng nhãn /cuộn: 10,000 SP/cuộn – Khoảng cách nhãn 3mm, Biên : 2mm – Dạng quấn cuộn : Như PHI – Số lượng được +5% |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ. Lưu ý là sử dụng phim + bảng in + dao bế của loại màu đỏ, CHỈ THAY ĐỔI MÀU SẮC.
1. In một màu Vàng pha.
2. Chia cuộn, Bế -> quấn cuộn đúng số lượng thành phẩm.
Lưu ý: Giấy này có tại DN2.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
-SL in: 105,000 sp => 5,250 bước/ 20 sp
-Khổ đề nghị: 310mm.
-Dài đề nghị: 347 m (Bước in đề nghị: 66mm/20sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
+ Khổ: 310 mm
+ Dài: 990 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:hung vo bai
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000———-9000bn/12sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 10/11/2012
13h55 Tăng bế tốc độ 150/600b’/6sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 10/11/2012
14h15 Tăng bế tốc độ 150/5.800b’/6sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 10/11/2012
15h15 Tăng bế tốc độ 150/14.750b’/6sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 10/11/2012
15h45 Tăng bế tốc độ 150/19.300b’/6sp – kiểm đạt – kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h45 va xuong dao ve sinh may xong den 16h15
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 19.300bn/6sp
9. BƯỚC BẾ: 67
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 150
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 514 m
-SL thu hồi về kho: 132 m
-SL sx thực tế:382 m => 5,790 bước/20sp; 115,800 sp
KIỂM NGÀY: 23/11/2012
-Khách đặt: 100.000sp
– VP cung cấp: 382m/66mm/20sp => 5.790b/20sp = 115.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 115.800 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 110.000sp/115.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 5.800sp = 19m (tỉ lệ hư 5%)=> Trong đó :
+Hùng in 9.000b/12sp=108.000sp. in đạt ko hư
+Tăng bế 19.300b/6sp, bế đạt ko hư
+Hư do nguyên vật liêu, giấy nhăn, dộp, dính mực dơ
Số PGH: 121502
Ngày GH: 26/11/2012
SL: 110.000 sp.
PSS này đã hoàn thành