NGÀY 06/11/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
13.350 b/bộ |
178 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
13h |
16h15 |
3.25 |
12h 16h15 |
13h 18h |
2.75 |
54% |
5.300 b/2sp |
89 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h10 22h |
20h10 24h |
4 |
18h 20h10 |
18h10 22h |
2 |
67% |
10.600 b/2sp |
142 |
4 |
Phạm Văn Đức |
2h |
6h |
4 |
0h |
2h |
2 |
67% |
9.200 b/bộ |
156 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.225 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
141m2/ca |
Kim Nhựt