Ngày: | 07-11-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81107- 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THAI NAKORN |
Tên hàng | TNK – Tiffy 30ml |
Ngày đặt | 07-11-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 10-01-2009 |
Ngày đồng ý giao | 10-01-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy Avery (giấy bóng) |
Mã số NCC và NVL | AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 37 |
Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 340.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Qui cách, hướng quấn cuộn, màu sắc như mẫu đã sản xuất. Tuyệt đối không được đứt tẩy |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 02/02/2025 ĐẾN 08/02/2025
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 19/01/2025 ĐẾN 25/01/2025
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0.
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Co the dung giay kho in mat hang nay du tru de nv co viec lam.
CHUAÅN BÒ PHIM CHO SX:
1. DAO BẾ:
a. DAO: CÓ
b. MẪU BẾ: chưa có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: xanh pha + MYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): khong có
Số lượng in : 351.000 sp -> in 117.000 bước in x 3 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho và đặt mới
* Loại vật tư = AW 0153
* Khổ = 12.5 cm
* Dài = 10.530 m
Giao vật tư cho phòng máy :
– Tồn kho : 03 cuộn x 1.000 m + 01 cuộn x 700 m
– Đặt mới : 07 cuộn x 1.000 m
Đã sản xuất.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:1h den 3h (3lo)
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h30
THOI GIAN VO BAI :3h30 den 4h10
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:4h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:183mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00—–>4.900b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/3sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:183mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 4.900—15000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/3sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:16h50
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h55
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:70mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00b-3000b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:5h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:5h30
THOI GIAN VO BAI :5h30 den 6h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:89.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/3sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h05
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:89.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:7000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/3sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:0h35
THOI GIAN VO BAI :0h35 den 1h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:1h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:89.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00——->10900b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/3sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4.5
8. BƯỚC IN:89.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10900—18350b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/3sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h00…13h30 ve sinh may ;len dao 13h30…14h00;14h00…14h30 len giay vo bai va canh chinh dao ;14h30…15h00 lua loi va cat loi
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:chi thanh bao xuong dao len dao hang ZHU YUNIE
10. BƯỚC BẾ:67
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:13H00….13H30 VE SINH MAY ;LEN DAO 13H30….14H00 ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:118H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:13500B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:90.50
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Vật tư tồn kho in được : 43.350 bước x 3 sp = 130.050 sp
Vật tư đặt mới in thêm : 73.650 bước x 3 sp = 220.950 sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:12h00—13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h00—14h00 vao hop den 14h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:13500b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:24100b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:mep giay bi dut rat kho lot
10. BƯỚC BẾ:91
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:10600b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:25000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:90.50
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
Khách hàng đề nghị in đủ số lượng của PTT này, ngày 27/11/2008 giao hàng.
Rat tot. Cong gang them nua de duy tri va xay dung doanh thu.
PGH:83629
Ngày giao:19/11/2008
SL:40500 SP
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h-7h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h45
THOI GIAN VO BAI :8h-10h[vi chinh ap luc lo rat lau]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:89.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00b-6.500b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Đức ghi sai mục ( 12 ) , điều chỉnh lại là : 1 bước / 3 sp
MAY LANH O MAY BE BI CHAY NUOC
PGH:83707
Ngày giao:20/11/08
SL:45000SP
sửa lại phiếu trên
PGH:83707
Ngày giao:21/11/08
SL:45000SP
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:12H30 …13H15
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:90.5
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
13H45 : MẮT DỌC MÁY QUẤN CUỘN BỊ HƯ PHỤ CHÚ THÀNH SỮA ĐẾN 17H NHƯNG KHÔNG ĐƯỢC.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:5h00–6h00 ( 2lo)
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:1
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
GIAN RỬA LÔ THAY MÀhU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU —-12h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:89.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00b-6.500b2sp-….21000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1/18h00….24h00 phụ máy 5 màu ịn hàng TIFFY 30ml
GIAN RỬA LÔ THAY MÀhU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:89.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 21000b–32500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
GIAN RỬA LÔ THAY MÀhU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:89.50
9. SỐ LƯỢNG IN: 32500—-46700b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
*thay cho phần comment phía trên vì nhầm tên anh thụy
GIAN RỬA LÔ THAY MÀhU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:89.50
9. SỐ LƯỢNG IN: 32500—-46700b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Chị Thanh đã nhắc nhở Đức về việc ghi sai mục ( 12 ) ở trên , nhưng Mong + Thụy + Trung vẫn ghi sai .
Khi viết báo cáo , chúng ta cố gằng phải ghi chính xác mọi chi tiết
Muc 12 cua MONG,A.THUY,TRUNG ghi sai .Dieu chinh lai la 1b3sp
Ghi sai nhu vay the hien la Mong, Thuy, Trung – luc lam viec khong that su tap trung vao viec minh lam va cu lam dai, ghi dai. Ngay luc do khong dung dau minh de suy nghi, xac dinh chinh xac viec minh dang lam. Cai khong quan tam nay se dan den nhieu loi khi lam viec. Nguoi nguoi quan tam den viec minh lam con kho thanh dat. Cac ban co biet tuong lai cua nguoi khong quan tam den viec minh lam se ra sao khong?
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:89.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 46.700b3sp-62.500b3sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/3sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Tháng Mười Một 22nd, 2008 at 11:58 sáng
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN -18hoo
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:89.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 46.700b3sp-62.500b3b–79000B
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/3sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:0
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00 lam may 5mau den 14h00 hoc chup ban den 16h00.16h00 bat dau be
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3200b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:90.5
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
# GIỜ VÀO CA:12h00
# NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):Tuan
# KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
# KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠT/ KHÔNG ĐẠT):dat
# CÔNG VIỆC LÀM:
a/xem mau may 5 mau
b/hoc chup ban
c/lam may be
d/
e/
f/
# GIỜ KẾT THÚC CA:18h00
# TĂNG CA:
* GIỜ BẮT ĐẦU TĂNG CA:0
* CÔNG VIỆC:0
* GIỜ KẾT THÚC TĂNG CA: 0
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:0
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3200b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:118000bb
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:90.5
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
so luong la 18000b
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:8h00…….8h30 ve sinh may va len dao;8h30…..9h00le giay vo bai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:9600b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:91.5
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:9600B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:31500B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:91.5
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:65
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:31500sp
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:85500sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:91.5
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. GIỜ VÀO CA:18h00
2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):tuan
3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:dat
4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠT/ KHÔNG ĐẠT):dat
5. CÔNG VIỆC LÀM:
a/be tiffy
b/
c/
d/
e/
f/
6. GIỜ KẾT THÚC CA:24h00
7. TĂNG CA:
* GIỜ BẮT ĐẦU TĂNG CA:0
* CÔNG VIỆC:0
* GIỜ KẾT THÚC TĂNG CA:0
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10600b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:91.5
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
SX trả phim :
1. DAO BẾ:
a. DAO: CÓ ( phong báo dao hư – sửa lại dùm )
b. MẪU BẾ: chưa có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: xanh pha + MYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( Bảng hư lần sau chụp lại)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): khong có
# TĂNG CA:
* GIỜ BẮT ĐẦU TĂNG CA:12h00
* CÔNG VIỆC:xa cuon TIFFY
* GIỜ KẾT THÚC TĂNG CA: 17h00
PGH:83811
Ngày giao:28/11/2008
SL:252000SP
* KIỂM NGÀY: 19+21+28/11/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 348.774 sp.
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 348.500 sp (giao 337.500 sp. tồn 11.000 sp).
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 274 sp (0,07%)
a. IN HƯ: 156 sp (0,04%)
– Thụy: 22 sp (0,006%)
– Trường: 25 sp (0,007%)
– Trung: 31 sp (0,008%)
– Đức: 36 sp (0,01%)
– Mong: 42 sp (0,01%)
b. BẾ HƯ: 118 sp (0,03%)
– Khanh; 41 sp (0,01%)
– Phong: 32 sp (0,009%)
– Tuấn: 45 sp (0,01%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy,Trường, Trung, Đức,Mong.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong,Tuấn, Khanh.
Đã hoàn thành PTT này.