Ngày 07/11/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h |
9h30 |
3.5 |
9h30 |
12h |
2.5 |
58% |
6.600 b/bộ |
112 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
0% |
|
|
3 |
Chu Gia Thụy |
18h10 |
21h40 |
3.5 |
18h 21h40 |
18h10 24h |
2.5 |
58% |
5.300 b/bộ |
155 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h |
5h |
5 |
5h |
6h |
1 |
83% |
10.500 b/sp |
179 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
50% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
111m2/ca |
Kim Nhựt